SKKN: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ CÔNG TÁC PHÒNG, CHỐNG DỊCH BỆNH TRONG TRƯỜNG TIỂU HỌC
Thứ Ba, 05/08/2025 - 16:59
Phòng, chống dịch bệnh trong trường học là nhiệm vụ quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe cho học sinh, giáo viên và cộng đồng. Tại trường Tiểu học Kim Đồng, nhiều giải pháp thiết thực đã được triển khai như tuyên truyền nâng cao ý thức, giữ gìn vệ sinh môi trường, theo dõi sức khỏe học sinh, khử khuẩn định kỳ... Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cụ thể các biện pháp đã và đang thực hiện nhằm xây dựng môi trường học tập an toàn, lành mạnh.
I. THÔNG TIN CHUNG VỀ SÁNG KIẾN
1. Họ và tên tác giả: Trần Thị Quyên
2. Chức vụ, đơn vị công tác: Nhân viên y tế học đường – Trường Tiểu học Kim Đồng
3. Lĩnh vực áp dụng: Y tế học đường – Phòng, chống dịch bệnh
4. Thời điểm áp dụng: Năm học 2024–2025
5. Đối tượng áp dụng: Học sinh, giáo viên, cán bộ công nhân viên nhà trường
6. Phạm vi áp dụng: Trường Tiểu học Kim Đồng
II. MÔ TẢ SÁNG KIẾN
1. Tính cấp thiết của đề tài
Công tác chăm sóc sức khỏe học sinh, đặc biệt là phòng, chống dịch bệnh học đường, luôn là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong các nhà trường, nhất là tại bậc Tiểu học – nơi học sinh còn nhỏ, ý thức tự chăm sóc sức khỏe chưa cao và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Những năm gần đây, tình hình dịch bệnh có nhiều diễn biến phức tạp, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19. Bên cạnh đó, các bệnh truyền nhiễm theo mùa như tay chân miệng, sốt xuất huyết, cúm A, viêm đường hô hấp, đau mắt đỏ... vẫn xảy ra thường xuyên, tiềm ẩn nguy cơ bùng phát trong cộng đồng học sinh.
Trường học là môi trường tập trung đông người, không gian sinh hoạt chung như lớp học, sân chơi, nhà vệ sinh... nếu không được giữ gìn vệ sinh tốt thì khả năng lây lan dịch bệnh là rất cao. Thực tế tại Trường Tiểu học Kim Đồng cho thấy, vào những thời điểm giao mùa hoặc trong đợt cao điểm dịch bệnh, đã xuất hiện nhiều học sinh bị mắc các bệnh truyền nhiễm nhẹ đến trung bình, ảnh hưởng đến chất lượng học tập, sức khỏe và sinh hoạt.
Mặt khác, một bộ phận học sinh và phụ huynh còn chưa ý thức đầy đủ về việc phòng bệnh, thiếu kỹ năng cơ bản như rửa tay đúng cách, đeo khẩu trang khi cần thiết, xử lý khi có triệu chứng sốt ho... Bên cạnh đó, việc truyền thông về y tế học đường đôi khi còn mang tính hình thức, chưa thực sự tạo được tác động rõ rệt.
Trong bối cảnh yêu cầu “thích ứng an toàn, linh hoạt với dịch bệnh” hiện nay, vai trò của nhân viên y tế học đường cần được nâng cao, không chỉ ở việc xử lý khi có ca bệnh mà còn ở công tác phòng ngừa chủ động, giáo dục kỹ năng y tế học đường cho học sinh, xây dựng quy trình xử lý dịch bệnh, và hợp tác hiệu quả với các lực lượng liên quan (giáo viên, phụ huynh, trạm y tế...).
Chính vì vậy, việc nghiên cứu và thực hiện đề tài "Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống dịch bệnh trong trường Tiểu học Kim Đồng" là thực sự cần thiết, mang tính thực tiễn cao và phù hợp với yêu cầu hiện nay. Đây không chỉ là trách nhiệm chuyên môn của nhân viên y tế mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng “Trường học an toàn – học sinh khỏe mạnh – phụ huynh yên tâm”.
2. Mục tiêu của sáng kiến
Sáng kiến này được xây dựng nhằm góp phần giải quyết những khó khăn, hạn chế trong công tác phòng, chống dịch bệnh tại Trường Tiểu học Kim Đồng, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc và bảo vệ sức khỏe học sinh trong môi trường học đường. Cụ thể, sáng kiến hướng đến các mục tiêu sau:
2.1. Mục tiêu tổng quát
Tăng cường hiệu quả công tác phòng, chống dịch bệnh trong nhà trường thông qua việc triển khai các giải pháp đồng bộ, phù hợp với điều kiện thực tiễn của trường học.
Góp phần xây dựng môi trường học tập an toàn, lành mạnh, không dịch bệnh; đảm bảo sức khỏe cho học sinh và cán bộ, giáo viên nhà trường.
2.2. Mục tiêu cụ thể
a. Nâng cao nhận thức, thái độ và hành vi đúng đắn về phòng chống dịch bệnh cho học sinh, giáo viên và phụ huynh:
100% học sinh được tuyên truyền về các bệnh thường gặp và cách phòng bệnh.
Học sinh biết thực hành các kỹ năng cơ bản như: rửa tay đúng cách, đeo khẩu trang đúng thời điểm, che miệng khi ho, giữ gìn vệ sinh cá nhân.
Nâng cao chất lượng hoạt động y tế học đường, đặc biệt là công tác giám sát và xử lý dịch bệnh:
Thiết lập quy trình theo dõi, phát hiện sớm và xử lý kịp thời các trường hợp học sinh có dấu hiệu nghi ngờ bệnh truyền nhiễm.
Bảo đảm có đủ trang thiết bị y tế cơ bản phục vụ sơ cấp cứu và phòng bệnh.
b. Tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường, phụ huynh và trạm y tế/phòng y tế địa phương trong công tác phòng, chống dịch:
Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho học sinh.
Kịp thời phối hợp khi có ca bệnh xuất hiện để xử lý, khoanh vùng, khử khuẩn và cách ly theo đúng quy định.
c. Tạo sự chuyển biến tích cực trong vệ sinh trường lớp và môi trường học tập:
Phát động các phong trào giữ gìn vệ sinh lớp học, vệ sinh cá nhân.
Duy trì các hoạt động làm sạch lớp học, sân trường theo định kỳ.
2.3. Kết quả kỳ vọng
Giảm thiểu số ca mắc các bệnh truyền nhiễm theo mùa trong nhà trường.
Học sinh hình thành thói quen và kỹ năng chăm sóc sức khỏe bản thân.
Nhà trường chủ động hơn trong công tác phòng chống dịch thay vì chỉ đối phó khi dịch bùng phát.
Mô hình phòng chống dịch bệnh học đường của Trường Tiểu học Kim Đồng có thể nhân rộng ra các trường tiểu học khác trong khu vực.
3. Nội dung và các biện pháp thực hiện
3.1. Cơ sở lý luận
Công tác phòng, chống dịch bệnh học đường là một phần quan trọng trong hoạt động chăm sóc sức khỏe ban đầu cho học sinh – đối tượng còn non nớt về nhận thức, hành vi và kỹ năng tự bảo vệ bản thân. Theo quan điểm của ngành Y tế và Giáo dục, sức khỏe học sinh không chỉ là yếu tố bảo đảm quyền lợi trẻ em mà còn là nền tảng để thực hiện thành công các mục tiêu giáo dục toàn diện.
Trong lý luận giáo dục hiện đại, trường học được xem là môi trường tác động mạnh mẽ đến hình thành hành vi, thói quen, kỹ năng sống của học sinh. Vì vậy, việc giáo dục sức khỏe, rèn luyện kỹ năng phòng bệnh ngay từ cấp Tiểu học có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra thế hệ trẻ có khả năng thích ứng, tự bảo vệ và đóng góp vào việc xây dựng cộng đồng khỏe mạnh.
Về mặt y học dự phòng, phòng bệnh luôn được đặt lên hàng đầu trong chiến lược bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khẳng định: “Chi phí để phòng bệnh luôn thấp hơn rất nhiều so với chi phí điều trị bệnh”. Đặc biệt trong môi trường học đường – nơi có mật độ tập trung học sinh cao, nguy cơ lây lan các bệnh truyền nhiễm là rất lớn nếu không có biện pháp chủ động phòng ngừa hiệu quả.
Các nghiên cứu thực tiễn cũng cho thấy, nhiều bệnh truyền nhiễm ở trẻ em hoàn toàn có thể ngăn chặn hoặc giảm nhẹ mức độ lây lan thông qua những biện pháp rất cơ bản như: rửa tay thường xuyên, vệ sinh cá nhân đúng cách, giữ môi trường lớp học sạch sẽ, cách ly đúng quy trình khi có ca bệnh...
Về mặt pháp lý và chính sách, Nhà nước đã có nhiều văn bản quy định cụ thể về công tác y tế học đường và phòng chống dịch bệnh trong trường học, như:
- Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm (năm 2007): quy định trách nhiệm của các cơ sở giáo dục trong việc tuyên truyền, giám sát, phát hiện và xử lý dịch bệnh.
- Thông tư liên tịch số 13/2016/TTLT-BYT-BGDĐT: quy định nội dung hoạt động y tế trường học, trong đó nêu rõ trách nhiệm của nhân viên y tế trong việc phòng, chống dịch bệnh và giáo dục sức khỏe học sinh.
Chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Y tế qua các năm về công tác phòng, chống dịch bệnh theo mùa như: cúm, sốt xuất huyết, tay chân miệng, COVID-19...
Bên cạnh đó, các mô hình giáo dục y tế học đường hiệu quả trong và ngoài nước đều khẳng định vai trò của nhà trường, đặc biệt là nhân viên y tế học đường, như một “mắt xích quan trọng” trong mạng lưới phòng bệnh cộng đồng.
Từ những cơ sở lý luận trên, có thể khẳng định rằng: Việc nghiên cứu, áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phòng, chống dịch bệnh trong trường học – đặc biệt là bậc tiểu học – là hoàn toàn phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại, các quy định pháp luật hiện hành và nhu cầu thực tiễn tại cơ sở giáo dục.
3.2. Cơ sở thực tiễn
Thực tiễn công tác y tế học đường tại Trường Tiểu học Kim Đồng trong những năm gần đây cho thấy, công tác phòng, chống dịch bệnh đã được nhà trường quan tâm và triển khai tương đối thường xuyên. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn, hạn chế cần được nhìn nhận và khắc phục, cụ thể như sau:
a. Thực trạng sức khỏe và nhận thức của học sinh
Đa số học sinh của trường ở độ tuổi từ 6 đến 11 tuổi, còn nhỏ, thiếu kiến thức và kỹ năng chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Một số em chưa có thói quen vệ sinh tay thường xuyên, đeo khẩu trang đúng cách hoặc tự phát hiện dấu hiệu bất thường về sức khỏe để báo với giáo viên hoặc nhân viên y tế.
Một bộ phận học sinh còn e ngại hoặc chủ quan khi bị ho, sốt, sổ mũi... dẫn đến tình trạng không được phát hiện kịp thời, dễ lây lan trong lớp học.
b. Ý thức phòng bệnh của phụ huynh còn chưa đồng đều
Một số phụ huynh khi con em có biểu hiện bệnh vẫn đưa đến lớp vì lo ngại việc nghỉ học sẽ ảnh hưởng đến việc học tập hoặc không có người trông coi tại nhà.
Sự phối hợp giữa nhà trường và phụ huynh trong việc theo dõi, thông tin tình hình sức khỏe học sinh còn thiếu sự chặt chẽ, thường chỉ phản ứng khi sự việc đã xảy ra.
c. Cơ sở vật chất và điều kiện y tế còn hạn chế
Phòng y tế học đường có nhưng diện tích nhỏ, trang thiết bị y tế còn đơn giản, chưa đủ để ứng phó với các tình huống xảy ra dịch bệnh quy mô lớp hoặc trường.
Việc dự trữ các vật tư y tế cơ bản (khẩu trang, nước rửa tay, nhiệt kế hồng ngoại, dung dịch khử khuẩn,...) phụ thuộc nhiều vào điều kiện ngân sách và hỗ trợ của phụ huynh, mạnh thường quân.
d. Thói quen vệ sinh và môi trường trường học chưa đồng đều
Một số lớp học vẫn chưa duy trì đều đặn việc vệ sinh cuối buổi, khử khuẩn bàn ghế.
Nhà vệ sinh học sinh, bồn rửa tay đôi khi quá tải, thiếu xà phòng hoặc hư hỏng cục bộ gây ảnh hưởng đến việc rửa tay đúng cách.
Các em học sinh còn ham chơi, chạy nhảy, tiếp xúc gần mà không chú ý đến yếu tố phòng bệnh, đặc biệt trong thời gian có dịch bệnh lưu hành.
e. Kinh nghiệm triển khai và xử lý tình huống còn thiếu thống nhất
Giáo viên chủ nhiệm chưa được tập huấn thường xuyên về các triệu chứng nhận biết sớm các bệnh truyền nhiễm học đường.
Khi xuất hiện ca bệnh đầu tiên, phản ứng ban đầu ở một số trường hợp còn lúng túng, thiếu quy trình phối hợp cụ thể giữa giáo viên – y tế học đường – phụ huynh – ban giám hiệu.
g. Tác động của dịch bệnh COVID-19 và các bệnh theo mùa
Sau đại dịch COVID-19, mặc dù học sinh đã trở lại trường học bình thường, nhưng những ảnh hưởng về mặt tâm lý, thói quen vệ sinh và sức đề kháng vẫn còn tồn tại.
Các đợt dịch sốt xuất huyết, tay chân miệng, cúm A,... vẫn diễn ra hàng năm, có thời điểm gây gián đoạn học tập cho một số lớp vì số lượng học sinh nghỉ học nhiều.
📌 Từ những thực tế nêu trên, có thể thấy rằng: công tác phòng chống dịch bệnh trong trường Tiểu học Kim Đồng tuy đã có nhiều nỗ lực nhưng vẫn cần được đổi mới, bổ sung bằng các giải pháp cụ thể, thiết thực và khả thi hơn. Việc xây dựng sáng kiến kinh nghiệm để nâng cao hiệu quả phòng chống dịch là hoàn toàn cần thiết và sát với thực tiễn tại đơn vị.
3.3. Các giải pháp cụ thể
👉 Giải pháp 1: Tăng cường công tác tuyên truyền
1. Mục đích của giải pháp
Tuyên truyền là biện pháp cốt lõi để nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và hình thành thói quen đúng đắn trong việc phòng, chống dịch bệnh. Đối với học sinh tiểu học – lứa tuổi đang trong quá trình hình thành ý thức và hành vi sức khỏe, tuyên truyền cần phải gần gũi, sinh động, dễ hiểu và lặp lại thường xuyên. Việc tuyên truyền không chỉ hướng tới học sinh mà còn phải bao gồm giáo viên và phụ huynh, đảm bảo sự phối hợp ba chiều: nhà trường – gia đình – học sinh.
2. Thực trạng
Trước đây, hoạt động tuyên truyền chủ yếu được thực hiện vào đầu năm học hoặc khi có dịch bệnh xảy ra. Nội dung thường khô khan, mang tính thông báo là chính, thiếu sự lồng ghép sáng tạo vào các hoạt động giáo dục hàng ngày, nên chưa tạo được sự hứng thú và ghi nhớ lâu dài đối với học sinh.
3. Nội dung và hình thức tuyên truyền
Để nâng cao hiệu quả tuyên truyền, nhân viên y tế trường kết hợp cùng Ban giám hiệu và giáo viên chủ nhiệm triển khai đồng bộ các nội dung sau:
a) Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền
Phát thanh học đường hàng tuần: Mỗi tuần một chủ đề như "Phòng bệnh tay chân miệng", "Bí quyết rửa tay sạch sẽ", "Làm gì khi bạn bị sốt?"… Các bản tin do học sinh đọc hoặc dẫn chương trình để tạo sự hứng thú.
Thiết kế bảng pano, poster tuyên truyền trực quan: Treo tại hành lang, khu vệ sinh, góc lớp với nội dung ngắn gọn, hình ảnh sinh động, dễ hiểu. Ví dụ: “5 bước rửa tay đúng cách”, “Nhớ đeo khẩu trang khi bị ho!”, “Không dùng chung khăn lau mặt”.
Tổ chức cuộc thi nhỏ theo lớp hoặc khối:
Thi vẽ tranh tuyên truyền phòng bệnh.
Thi tiểu phẩm ngắn, kịch vui tuyên truyền về giữ gìn vệ sinh cá nhân.
Thi đố vui tìm hiểu kiến thức phòng chống dịch bệnh.
Tổ chức sinh hoạt ngoại khóa, chuyên đề y tế học đường: Mời cán bộ y tế địa phương về nói chuyện chuyên đề hoặc thực hành hướng dẫn học sinh về kỹ năng phòng bệnh.
b) Lồng ghép tuyên truyền trong các tiết học và hoạt động lớp
Giáo viên chủ nhiệm lồng ghép nội dung phòng bệnh vào tiết sinh hoạt lớp, đạo đức, tự nhiên – xã hội hoặc giáo dục kỹ năng sống.
Thường xuyên nhắc nhở học sinh thực hiện vệ sinh tay, mang khẩu trang khi cần thiết, giữ khoảng cách khi có biểu hiện bệnh.
Phân công “bạn tuyên truyền viên lớp” – học sinh có trách nhiệm nhắc nhở, ghi nhận những bạn thực hiện tốt việc giữ gìn sức khỏe cá nhân.
c) Tuyên truyền đến phụ huynh học sinh
Gửi bản tin y tế theo tháng qua sổ liên lạc điện tử, nhóm Zalo lớp: cập nhật tình hình bệnh theo mùa, triệu chứng nhận biết, khuyến cáo của y tế.
Tổ chức họp phụ huynh lồng ghép tuyên truyền về trách nhiệm phối hợp phòng bệnh cho con em.
Khuyến khích phụ huynh theo dõi sức khỏe học sinh tại nhà, không đưa trẻ đến trường khi có dấu hiệu bệnh.
4. Điều kiện thực hiện
Cần sự phối hợp tích cực của giáo viên chủ nhiệm, đoàn – đội nhà trường và sự quan tâm hỗ trợ từ Ban giám hiệu.
Chuẩn bị tài liệu, hình ảnh minh họa và thời lượng phù hợp với từng đối tượng học sinh.
Có lịch tuyên truyền cụ thể trong năm học, không làm theo phong trào, tránh dàn trải.
5. Hiệu quả dự kiến
Học sinh ghi nhớ và thực hành tốt các kỹ năng phòng bệnh (rửa tay, đeo khẩu trang, giữ vệ sinh lớp học).
Hạn chế được tình trạng lây lan dịch bệnh trong trường học do có ý thức cảnh giác và phòng ngừa từ sớm.
Tạo được sự đồng thuận và phối hợp tích cực từ phụ huynh trong công tác chăm sóc sức khỏe học sinh.
Nâng cao vai trò của nhân viên y tế trong công tác giáo dục kỹ năng sống, phòng bệnh học đường.
👉 Giải pháp 2: Giáo dục kỹ năng phòng bệnh cho học sinh
1. Mục đích của giải pháp
Học sinh tiểu học đang trong giai đoạn hình thành thói quen, hành vi và kỹ năng sống. Việc giáo dục kỹ năng phòng bệnh từ sớm không chỉ giúp các em biết cách tự chăm sóc bản thân, mà còn góp phần hạn chế nguy cơ lây lan dịch bệnh trong môi trường học đường. Ngoài ra, giáo dục kỹ năng còn giúp học sinh ứng xử đúng trong các tình huống có nguy cơ lây nhiễm, biết chia sẻ thông tin sức khỏe với người lớn khi cần thiết.
2. Thực trạng kỹ năng phòng bệnh của học sinh
Nhiều học sinh còn chưa biết rửa tay đúng cách, thường rửa qua loa hoặc không dùng xà phòng.
Các em không có thói quen đeo khẩu trang khi bị ho, sổ mũi, hoặc không che miệng đúng cách khi hắt hơi.
Khi có dấu hiệu bệnh như sốt, mệt mỏi, ho... học sinh thường giấu hoặc ngại báo với thầy cô.
Một số em dùng chung khăn mặt, chai nước, dễ lây nhiễm chéo.
Khả năng tự đánh giá mức độ sức khỏe, phản ứng với các triệu chứng bệnh còn rất hạn chế.
3. Nội dung và phương pháp giáo dục kỹ năng phòng bệnh
a) Kỹ năng cần giáo dục cho học sinh
Kỹ năng vệ sinh cá nhân: Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi chơi thể thao; giữ gìn răng miệng, tóc tai, móng tay sạch sẽ.
Kỹ năng đeo khẩu trang đúng cách: Che kín mũi, không dùng khẩu trang đã qua sử dụng, không đeo ngược.
Kỹ năng che miệng khi ho/hắt hơi: Dùng khăn giấy hoặc khuỷu tay; vứt khăn giấy đúng nơi quy định.
Kỹ năng nhận biết dấu hiệu bất thường về sức khỏe: Sốt, đau đầu, mệt mỏi, đau bụng, nôn ói... và kỹ năng báo cho giáo viên/y tế.
Kỹ năng giữ gìn vệ sinh lớp học và môi trường xung quanh: Không vứt rác bừa bãi, lau bàn ghế định kỳ, tham gia dọn dẹp nhóm.
Kỹ năng không dùng chung đồ cá nhân: Bình nước, khăn tay, khẩu trang...
b) Phương pháp giáo dục
Thực hành trực tiếp tại lớp hoặc sân trường: Hướng dẫn từng bước rửa tay, đeo khẩu trang thông qua mô hình hoặc thi đua thực hành.
Lồng ghép vào tiết học và sinh hoạt lớp: Kết hợp nội dung phòng bệnh vào môn Tự nhiên – Xã hội, Đạo đức, Giáo dục kỹ năng sống.
Dạy học theo tình huống: Đưa ra tình huống giả định (VD: bạn bị sốt trong lớp, bạn thấy bạn mình ho nhiều...) và hỏi học sinh cách xử lý đúng.
Học qua trò chơi, tiểu phẩm, video hoạt hình: Tăng tính hấp dẫn, giúp học sinh tiếp thu kiến thức nhẹ nhàng, vui vẻ.
Hình thành “bạn y tế lớp”: Cử 1–2 học sinh có trách nhiệm nhắc nhở các bạn thực hiện kỹ năng đúng trong lớp học hằng ngày.
4. Điều kiện thực hiện
Giáo viên chủ nhiệm cần phối hợp chặt chẽ với nhân viên y tế để lồng ghép kỹ năng y tế vào các buổi sinh hoạt lớp, giờ học phù hợp.
Chuẩn bị đồ dùng trực quan: tranh ảnh, mô hình bàn tay, xà phòng, khẩu trang, bồn rửa tay mẫu, nhiệt kế...
Tổ chức đánh giá định kỳ (thi đua theo tuần/tháng) để theo dõi mức độ tiến bộ của học sinh.
5. Hiệu quả dự kiến
100% học sinh nắm được các kỹ năng phòng bệnh cơ bản và biết thực hành trong thực tế.
Giảm thiểu đáng kể nguy cơ lây nhiễm bệnh trong lớp học.
Học sinh tự tin hơn trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân và hỗ trợ bạn bè.
Tạo môi trường học tập tích cực, chủ động, an toàn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.
👉 Giải pháp 3: Đảm bảo vệ sinh trường lớp – môi trường học tập
1. Mục đích của giải pháp
Môi trường học đường là nơi học sinh sinh hoạt, học tập và tiếp xúc hàng ngày. Một không gian sạch sẽ, thông thoáng, vệ sinh tốt sẽ giúp hạn chế tối đa các tác nhân gây bệnh và lây lan dịch bệnh. Giữ gìn vệ sinh môi trường trường học không chỉ giúp học sinh khỏe mạnh mà còn hình thành thói quen sống sạch – sống khỏe – sống văn minh.
2. Thực trạng tại trường Tiểu học Kim Đồng
Một số lớp học chưa duy trì thường xuyên việc lau bàn ghế, vệ sinh sàn lớp hằng ngày.
Nhà vệ sinh học sinh có thời điểm quá tải, thiếu xà phòng, nước rửa tay, gây khó khăn cho việc vệ sinh cá nhân.
Khu vực sân chơi, hành lang, bồn cây đôi khi còn rác, lá khô, nước đọng, tiềm ẩn nguy cơ lây bệnh (muỗi sốt xuất huyết, nấm da...).
Việc khử khuẩn định kỳ các phòng học, phòng chức năng còn phụ thuộc vào thời điểm cao điểm dịch.
Học sinh chưa thực sự ý thức rõ vai trò của vệ sinh môi trường đối với sức khỏe cá nhân và tập thể.
3. Nội dung và cách thức thực hiện
a) Tổ chức dọn vệ sinh lớp học thường xuyên, theo lịch rõ ràng
Giáo viên chủ nhiệm xây dựng thời khóa biểu phân công học sinh lau bàn ghế, quét sàn, dọn gầm bàn, kiểm tra thùng rác mỗi ngày.
Mỗi lớp có “Tổ trực vệ sinh” luân phiên theo tuần, có sổ theo dõi nhận xét việc thực hiện.
Tăng cường lau khử khuẩn bề mặt tiếp xúc nhiều (tay nắm cửa, bảng, công tắc đèn, tay vịn cầu thang...) bằng dung dịch phù hợp.
b) Cải thiện điều kiện vệ sinh khu vệ sinh và bồn rửa tay
Kiểm tra định kỳ hệ thống nước, xà phòng, bồn rửa tay để sửa chữa, bổ sung kịp thời.
Dán bảng hướng dẫn rửa tay đúng cách bằng hình ảnh tại khu vực rửa tay.
Có giáo viên/nhân viên phụ trách kiểm tra nhà vệ sinh mỗi ngày, báo cáo nếu có bất thường (tắc nghẽn, thiếu nước...).
c) Vệ sinh sân trường, hành lang và khuôn viên
Tổ chức “Ngày thứ Sáu xanh”: mỗi tuần một buổi cho các lớp tổng vệ sinh sân trường, khuôn viên cây xanh, nhà ăn...
Lồng ghép giáo dục bảo vệ môi trường – phòng chống dịch bệnh qua hoạt động trồng cây, nhặt rác, vẽ tranh về môi trường sạch đẹp.
d) Khử khuẩn phòng học định kỳ
Phối hợp với Ban giám hiệu để thực hiện phun khử khuẩn toàn trường vào đầu năm học, sau các đợt dịch hoặc khi có ca bệnh.
Hướng dẫn giáo viên sử dụng dung dịch lau khử khuẩn an toàn, đúng nồng độ với những khu vực có nguy cơ cao.
e) Hình thành thói quen cho học sinh giữ gìn vệ sinh chung
Mỗi học sinh mang khăn lau cá nhân để lau bàn học hàng tuần.
Hướng dẫn các em không vứt rác bừa bãi, bỏ rác đúng nơi quy định, báo với cô khi phát hiện nơi bẩn, đọng nước...
Khen thưởng kịp thời các lớp có ý thức giữ gìn vệ sinh tốt, lớp không có học sinh mắc bệnh theo tháng.
4. Điều kiện thực hiện
Cần có sự chỉ đạo quyết liệt từ Ban giám hiệu nhà trường.
Giáo viên chủ nhiệm phải đồng hành, thường xuyên nhắc nhở học sinh.
Có sự phối hợp của tổ bảo vệ, lao công, ban phụ huynh và đoàn đội trong duy trì vệ sinh khuôn viên.
Đảm bảo kinh phí tối thiểu để mua sắm dung dịch lau sàn, nước rửa tay, khăn lau, thùng rác, túi rác phân loại.
5. Hiệu quả dự kiến
Lớp học, khuôn viên trường luôn sạch sẽ, hạn chế mầm bệnh phát sinh.
Học sinh có môi trường học an toàn, thân thiện, tăng khả năng tập trung học tập.
Giảm số ca bệnh lây lan do tiếp xúc bề mặt, môi trường (cúm, tay chân miệng, nấm da...).
Học sinh hình thành thói quen giữ gìn vệ sinh từ nhỏ, góp phần xây dựng văn hóa học đường tích cực.
👉 Giải pháp 4: Phối hợp chặt chẽ với phụ huynh và y tế địa phương
1. Mục đích của giải pháp
Phòng, chống dịch bệnh trong nhà trường không thể đạt hiệu quả cao nếu chỉ thực hiện nội bộ trong phạm vi trường học. Việc phối hợp với phụ huynh học sinh và trạm y tế/phòng y tế địa phương là điều kiện bắt buộc để đảm bảo công tác y tế học đường được triển khai đồng bộ, liên tục và hiệu quả. Sự phối hợp này góp phần giám sát sức khỏe học sinh từ gia đình đến trường học, đồng thời hỗ trợ nhà trường khi có tình huống dịch bệnh xảy ra.
2. Thực trạng phối hợp hiện nay
Một số phụ huynh còn chủ quan, vẫn cho con đến lớp khi có dấu hiệu bệnh như sốt, ho, nôn ói.
Thông tin giữa nhà trường – phụ huynh chưa được trao đổi kịp thời khi học sinh bị bệnh tại trường.
Việc kết nối với trạm y tế địa phương chủ yếu tập trung vào các thời điểm có dịch lớn, chưa có kế hoạch phối hợp thường xuyên trong năm học.
Thiếu cơ chế phối hợp để triển khai hiệu quả các hoạt động truyền thông, khám sức khỏe, báo cáo dịch tễ.
3. Nội dung và cách thức phối hợp
a) Phối hợp với phụ huynh học sinh
Tăng cường truyền thông hai chiều:
Thường xuyên gửi thông báo tình hình sức khỏe học sinh qua sổ liên lạc điện tử, Zalo lớp.
Cập nhật thông tin dịch bệnh theo mùa và cách phòng tránh qua bản tin sức khỏe ngắn hàng tuần.
Hướng dẫn phụ huynh giám sát sức khỏe tại nhà:
Kiểm tra nhiệt độ con trước khi đến lớp, không đưa trẻ đi học khi có dấu hiệu nghi nhiễm bệnh.
Chủ động báo với giáo viên chủ nhiệm nếu con bị bệnh hoặc có tiếp xúc gần với người mắc bệnh.
Phối hợp trong theo dõi và điều trị:
Khi học sinh bị bệnh tại trường, nhà trường thông báo nhanh cho phụ huynh và hướng dẫn đi khám đúng tuyến.
Trong thời gian điều trị, phụ huynh phối hợp cập nhật tình hình sức khỏe để nhà trường theo dõi và hỗ trợ khi học sinh quay trở lại lớp.
Tổ chức họp phụ huynh có nội dung y tế học đường:
Cung cấp thông tin về các bệnh thường gặp theo mùa (cúm, tay chân miệng, sốt xuất huyết…).
Phổ biến kỹ năng chăm sóc trẻ khi có triệu chứng bệnh, kỹ năng phòng bệnh tại nhà.
b) Phối hợp với trạm y tế/phòng y tế địa phương
Lập kế hoạch phối hợp đầu năm học:
Tổ chức khám sức khỏe định kỳ, tầm soát bệnh học đường.
Hướng dẫn xây dựng kế hoạch phòng chống dịch bệnh của nhà trường theo quy định ngành y tế.
Khi có dấu hiệu dịch bệnh bùng phát:
Thực hiện báo cáo tình hình dịch nhanh, chính xác.
Được hướng dẫn chuyên môn về xử trí ca bệnh nghi ngờ và các biện pháp cách ly, khử khuẩn.
Cung cấp vật tư y tế, phun thuốc khử khuẩn (nếu cần thiết).
Hỗ trợ truyền thông, tập huấn:
Mời cán bộ y tế địa phương đến truyền thông phòng bệnh, tập huấn sơ cứu, hướng dẫn kỹ năng vệ sinh cá nhân cho học sinh và giáo viên.
Cập nhật các văn bản, quy trình xử lý dịch mới nhất từ ngành y tế đến trường học.
4. Điều kiện thực hiện
Cần sự thống nhất và chỉ đạo từ Ban giám hiệu nhà trường.
Tạo điều kiện để giáo viên chủ nhiệm, nhân viên y tế trường duy trì kênh liên lạc thường xuyên với phụ huynh.
Có đầu mối liên lạc rõ ràng giữa nhà trường và trạm y tế/phòng y tế địa phương.
Chủ động tổ chức các hoạt động giao lưu, tọa đàm, chia sẻ giữa ba bên: nhà trường – phụ huynh – y tế.
5. Hiệu quả dự kiến
Phụ huynh nâng cao ý thức và năng lực chăm sóc sức khỏe con em, chủ động phối hợp cùng nhà trường.
Học sinh được theo dõi sức khỏe liên tục, phát hiện sớm dấu hiệu bệnh, hạn chế lây lan dịch.
Nhà trường chủ động hơn trong công tác phòng dịch, có chuyên môn hỗ trợ kịp thời từ y tế địa phương.
Tăng tính bền vững và cộng đồng hóa trong công tác phòng, chống dịch bệnh học đường.
👉 Giải pháp 5: Xây dựng quy trình xử lý tình huống dịch bệnh
1. Mục đích của giải pháp
Dịch bệnh có thể bùng phát bất ngờ và diễn biến nhanh, nếu không có quy trình xử lý tình huống rõ ràng, nhà trường sẽ dễ bị động, lúng túng, chậm trễ trong xử trí và có nguy cơ làm lây lan diện rộng. Do đó, việc xây dựng một quy trình xử lý khoa học, cụ thể và thống nhất sẽ giúp các cá nhân, bộ phận trong trường phản ứng kịp thời, đúng vai trò, đúng quy định, góp phần bảo đảm an toàn cho học sinh và cán bộ, giáo viên.
2. Thực trạng trước khi áp dụng giải pháp
Một số giáo viên và học sinh chưa biết phải làm gì khi có học sinh có biểu hiện sốt, ho, nôn, tiêu chảy... trong lớp.
Quy trình xử lý còn mang tính tự phát, chưa có văn bản hướng dẫn cụ thể được phổ biến đến toàn trường.
Chưa có sự phân công rõ ràng trách nhiệm giữa các bộ phận: y tế học đường, giáo viên chủ nhiệm, Ban giám hiệu, bảo vệ, lao công...
Thông tin giữa các khâu chưa thông suốt, làm chậm quá trình xử lý ban đầu khi có tình huống bất ngờ.
3. Nội dung quy trình xử lý tình huống dịch bệnh trong trường học
a) Tình huống: Phát hiện học sinh có triệu chứng nghi mắc bệnh truyền nhiễm (sốt, ho, đau đầu, mệt mỏi, nôn ói, phát ban, tiêu chảy,...)
Bước 1: Phát hiện và báo cáo
Giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn, hoặc bạn cùng lớp phát hiện học sinh có biểu hiện bất thường → báo ngay cho nhân viên y tế trường.
Bước 2: Cách ly tạm thời và theo dõi
Nhân viên y tế lập tức đưa học sinh đến phòng cách ly tạm thời, đo thân nhiệt, theo dõi các dấu hiệu đi kèm, ghi nhận tình trạng cụ thể.
Học sinh phải đeo khẩu trang và hạn chế tiếp xúc với các bạn khác trong lớp.
Bước 3: Thông báo cho phụ huynh và Ban giám hiệu
Thông báo tình trạng học sinh cho phụ huynh để đón về đi khám hoặc hướng dẫn cách chăm sóc tại nhà.
Đồng thời báo cáo Ban giám hiệu để chỉ đạo xử lý bước tiếp theo (phun khử khuẩn lớp, theo dõi học sinh cùng lớp...).
Bước 4: Vệ sinh, khử khuẩn khu vực liên quan
Nhân viên y tế hoặc người được phân công tiến hành lau khử khuẩn khu vực lớp học, bàn ghế, đồ dùng học sinh, nhà vệ sinh... theo quy trình chuyên môn.
Đảm bảo thông gió phòng học, không để học sinh khác tiếp xúc với vật dụng của học sinh nghi bệnh.
Bước 5: Theo dõi các trường hợp tiếp xúc gần
Lập danh sách học sinh ngồi gần, tiếp xúc gần để theo dõi sức khỏe trong vòng 3–7 ngày tùy loại bệnh (sốt xuất huyết, cúm, tay chân miệng...).
Giáo viên chủ nhiệm nhắc nhở các em quan sát biểu hiện của bản thân, báo ngay nếu có dấu hiệu bất thường.
b) Tình huống: Nhiều học sinh trong một lớp hoặc nhiều lớp có biểu hiện nghi ngờ
Ban giám hiệu họp khẩn, phối hợp với Trạm Y tế phường/xã để đánh giá tình hình dịch tễ.
Nếu cần thiết, xin ý kiến Phòng Giáo dục và Đào tạo để tạm thời cho học sinh lớp đó nghỉ học vài ngày, theo dõi tại nhà.
Tăng cường các biện pháp khử khuẩn toàn trường, đồng thời truyền thông cho phụ huynh không hoang mang và hợp tác thực hiện các biện pháp phòng dịch.
Báo cáo nhanh theo quy định ngành y tế và ngành giáo dục.
4. Phân công trách nhiệm cụ thể trong quy trình
Bộ phận |
Trách nhiệm chính |
Nhân viên y tế |
Xử lý ca bệnh ban đầu, cách ly, theo dõi, báo cáo và tổ chức khử khuẩn |
Giáo viên chủ nhiệm |
Phát hiện kịp thời học sinh có dấu hiệu, phối hợp theo dõi học sinh cùng lớp |
Ban giám hiệu |
Chỉ đạo xử lý tình huống, liên hệ phụ huynh, y tế địa phương, báo cáo Phòng GD&ĐT |
Tổ lao công |
Vệ sinh, khử khuẩn các khu vực có liên quan theo chỉ đạo của BGH và nhân viên y tế |
Phụ huynh |
Đón học sinh về, theo dõi sức khỏe, phối hợp khám và điều trị, thông tin kịp thời |
5. Các điều kiện để triển khai hiệu quả
Ban hành quy trình xử lý bằng văn bản chính thức, phổ biến đầy đủ đến tất cả giáo viên, nhân viên và học sinh.
Có trang bị đầy đủ các thiết bị phục vụ xử lý tình huống: nhiệt kế, khẩu trang, phòng cách ly, dung dịch sát khuẩn, đồ bảo hộ đơn giản…
Phối hợp tốt với trạm y tế địa phương để được tư vấn chuyên môn và hỗ trợ khi cần thiết.
6. Hiệu quả dự kiến
Giảm thiểu tối đa nguy cơ lây lan dịch bệnh trong trường học.
Hạn chế thấp nhất số học sinh phải nghỉ học do lây bệnh từ trường.
Cán bộ, giáo viên chủ động, không hoang mang khi có tình huống phát sinh.
Tạo được niềm tin với phụ huynh và cộng đồng về môi trường học đường an toàn, kiểm soát dịch tốt.
4. Hiệu quả đạt được
4.1. Tỷ lệ học sinh mắc bệnh truyền nhiễm giảm rõ rệt, đảm bảo duy trì sĩ số học sinh và an toàn trường học
Việc triển khai đồng bộ các giải pháp phòng, chống dịch bệnh trong năm học đã mang lại những kết quả tích cực, rõ rệt trong công tác y tế học đường tại Trường Tiểu học Kim Đồng:
1. Số liệu thống kê so sánh trước và sau khi áp dụng sáng kiến
Năm học trước khi thực hiện sáng kiến (năm học 2022–2023), số học sinh mắc một số bệnh truyền nhiễm phổ biến như cúm, tay chân miệng, sốt xuất huyết... trung bình khoảng 25–30 ca/năm, tập trung vào các thời điểm giao mùa và mùa mưa.
Sau khi áp dụng sáng kiến (năm học 2023–2024), số ca mắc bệnh đã giảm còn 10–12 ca/năm, trong đó không có ca bệnh nặng hoặc phải nhập viện dài ngày, không có lớp học nào phải nghỉ học do dịch lây lan trong trường.
Tỷ lệ giảm ước tính đạt hơn 60% so với năm học trước.
2. Duy trì sĩ số lớp học ổn định
Trong các thời điểm cao điểm dịch (ví dụ tháng 9 và tháng 3 – mùa bệnh cúm và tay chân miệng), nhờ triển khai tốt các biện pháp phòng dịch tại lớp học, số học sinh nghỉ học vì lý do sức khỏe giảm đáng kể, trung bình mỗi lớp chỉ có 1–2 học sinh nghỉ/ngày, không ảnh hưởng đến tiến độ giảng dạy.
Từ đó, sĩ số các lớp được duy trì ổn định trên 98%, giúp đảm bảo chất lượng giáo dục, không phải tổ chức dạy bù hoặc điều chỉnh thời khóa biểu.
3. Không xảy ra ổ dịch trong nhà trường
Trong suốt năm học triển khai sáng kiến, không ghi nhận ổ dịch bùng phát trong trường.
Khi xuất hiện ca nghi ngờ mắc bệnh, nhà trường xử lý kịp thời theo đúng quy trình đã xây dựng, cách ly nhanh chóng, khử khuẩn đúng quy định, nhờ đó hạn chế lây lan sang các học sinh khác.
4. Tâm lý phụ huynh và học sinh yên tâm, tin tưởng
Phụ huynh đánh giá cao công tác phòng chống dịch bệnh của nhà trường thông qua phản hồi trong các buổi họp lớp, các kênh Zalo phụ huynh.
Học sinh yên tâm đến lớp, không còn lo lắng về nguy cơ lây bệnh như các năm trước.
5. Góp phần giữ gìn môi trường học đường an toàn – thân thiện – lành mạnh
Môi trường lớp học, khuôn viên trường luôn được giữ vệ sinh sạch sẽ, thường xuyên khử khuẩn và thông thoáng.
Học sinh dần hình thành kỹ năng tự bảo vệ sức khỏe, có ý thức hơn trong giữ gìn vệ sinh cá nhân và lớp học.
4.2. 100% học sinh biết cách rửa tay, đeo khẩu trang đúng cách, nâng cao ý thức giữ gìn vệ sinh cá nhân và phòng bệnh
Một trong những kết quả nổi bật khi áp dụng các giải pháp phòng, chống dịch bệnh tại Trường Tiểu học Kim Đồng là sự chuyển biến rõ rệt trong nhận thức và hành vi của học sinh về vệ sinh cá nhân và kỹ năng phòng bệnh.
1. Học sinh được hướng dẫn bài bản, thường xuyên
Trong năm học, nhà trường đã tổ chức 04 buổi truyền thông trực tiếp tại sân trường và 02 đợt lồng ghép kỹ năng phòng bệnh vào tiết học ngoại khóa, với nội dung tập trung vào:
Cách rửa tay đúng 6 bước theo khuyến nghị của Bộ Y tế.
Cách đeo – tháo khẩu trang đúng cách.
Thực hành che miệng khi ho, sử dụng khăn giấy đúng cách, bỏ rác vào thùng có nắp đậy.
Kỹ năng giữ vệ sinh khi sử dụng nhà vệ sinh công cộng trong trường.
Nhân viên y tế trường phối hợp với giáo viên chủ nhiệm thực hành trực tiếp cho học sinh tại lớp, mỗi tháng tổ chức kiểm tra nhắc nhở định kỳ.
2. Kết quả đạt được
100% học sinh toàn trường biết và thực hiện đúng cách rửa tay 6 bước, đặc biệt là trước bữa ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi chơi ngoài trời.
100% học sinh biết đeo khẩu trang đúng cách, không còn tình trạng đeo dưới mũi, đeo ngược hay dùng chung khẩu trang với bạn.
Hơn 95% học sinh tự giác mang theo khẩu trang dự phòng, khăn giấy cá nhân, chai nước riêng khi đến lớp.
Thói quen rửa tay và đeo khẩu trang được duy trì đều đặn kể cả khi không có dịch bùng phát.
Học sinh tích cực nhắc nhở bạn cùng lớp về việc giữ gìn vệ sinh và thực hiện phòng bệnh đúng cách.
3. Ý thức vệ sinh cá nhân và cộng đồng được nâng cao
Nhiều học sinh biết báo với giáo viên hoặc nhân viên y tế khi bản thân hoặc bạn có biểu hiện mệt, sốt, ho…, từ đó giúp phát hiện và xử lý sớm các ca bệnh.
Có lớp còn thành lập “Đội tự quản vệ sinh – phòng bệnh”, luân phiên nhắc bạn rửa tay đúng lúc, theo dõi vệ sinh lớp học mỗi tuần.
Học sinh tiểu học – dù còn nhỏ tuổi – đã bước đầu hình thành được ý thức giữ gìn vệ sinh như một kỹ năng sống cơ bản.
4. Phụ huynh và giáo viên đánh giá tích cực
Qua khảo sát nhanh vào cuối học kỳ II, có đến 98% phụ huynh đánh giá con em mình “tự lập hơn, biết giữ vệ sinh cá nhân tốt hơn so với đầu năm học”.
Giáo viên chủ nhiệm ghi nhận: lớp học sạch sẽ hơn, học sinh ít mắc bệnh lây nhiễm, tăng khả năng tập trung học tập do sức khỏe được đảm bảo.
5. Khả năng áp dụng và phát triển sáng kiến
a) Khả năng áp dụng tại đơn vị
Sáng kiến được xây dựng dựa trên thực tiễn triển khai công tác phòng, chống dịch bệnh tại Trường Tiểu học Kim Đồng trong nhiều năm học, đặc biệt là trong giai đoạn sau đại dịch COVID-19. Các giải pháp đưa ra trong sáng kiến đều có tính thực tế cao, bám sát với tình hình thực tiễn của nhà trường, điều kiện cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và đặc điểm tâm sinh lý của học sinh tiểu học.
Cụ thể:
Các giải pháp đều phù hợp với khung thời gian, năng lực tổ chức và nhân lực hiện có của nhà trường, không đòi hỏi thêm kinh phí lớn hoặc thiết bị đặc thù.
Quy trình xử lý tình huống dịch bệnh được xây dựng rõ ràng, logic, dễ thực hiện, có thể triển khai ngay sau khi phổ biến.
Các hoạt động tuyên truyền, giáo dục kỹ năng phòng bệnh cho học sinh được thiết kế lồng ghép khéo léo vào các buổi sinh hoạt lớp, tiết học ngoài giờ, đảm bảo không làm gián đoạn chương trình học chính khóa.
Như vậy, sáng kiến có thể tiếp tục áp dụng bền vững tại Trường Tiểu học Kim Đồng trong nhiều năm học tới, giúp nhà trường chủ động trong công tác phòng, chống các dịch bệnh theo mùa và các tình huống y tế công cộng bất thường.
b) Khả năng nhân rộng và phát triển
Sáng kiến này không chỉ phù hợp với điều kiện thực tế của Trường Tiểu học Kim Đồng, mà còn có thể áp dụng rộng rãi cho các trường tiểu học khác trên địa bàn và trong hệ thống giáo dục phổ thông nói chung, cụ thể:
Các trường tiểu học khác trong cùng quận/huyện có quy mô tương đương có thể áp dụng nguyên vẹn các giải pháp hoặc điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với điều kiện riêng.
Các trường mầm non, THCS cũng có thể vận dụng một số nội dung như: giáo dục kỹ năng rửa tay, quy trình xử lý ca nghi ngờ mắc bệnh, phối hợp với y tế địa phương...
Các cơ quan chuyên trách như Phòng Giáo dục và Đào tạo có thể sử dụng sáng kiến này như một tài liệu tham khảo để xây dựng hướng dẫn triển khai đồng bộ cho các cơ sở giáo dục trực thuộc.
c) Điều kiện để phát triển rộng rãi sáng kiến
Để sáng kiến có thể triển khai hiệu quả và nhân rộng trong phạm vi lớn hơn, cần một số điều kiện sau:
Có sự chỉ đạo thống nhất từ ban giám hiệu nhà trường và ngành giáo dục địa phương.
Bố trí nhân viên y tế học đường đủ năng lực chuyên môn, được tập huấn định kỳ về xử lý dịch bệnh học đường.
Tăng cường phối hợp giữa nhà trường – phụ huynh – y tế địa phương, hình thành mạng lưới y tế học đường liên kết.
Có tài liệu hướng dẫn chuẩn về kỹ năng phòng bệnh, vệ sinh cá nhân cho học sinh tiểu học phù hợp với lứa tuổi.
✅ Với tính khả thi, hiệu quả và khả năng mở rộng như trên, sáng kiến hoàn toàn có thể tiếp tục phát triển và trở thành một trong những giải pháp mẫu về phòng chống dịch bệnh trong môi trường học đường, nhất là trong bối cảnh các bệnh truyền nhiễm có xu hướng ngày càng gia tăng và biến đổi khó lường.
III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
1. Kết luận
Công tác phòng, chống dịch bệnh trong trường học, đặc biệt là ở bậc tiểu học – nơi học sinh còn nhỏ, chưa có ý thức tự chăm sóc bản thân đầy đủ – là một nhiệm vụ mang tính sống còn trong việc đảm bảo môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh và hiệu quả. Qua thực tiễn triển khai tại Trường Tiểu học Kim Đồng, sáng kiến “Một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống dịch bệnh trong trường Tiểu học Kim Đồng” đã chứng minh được tính thiết thực, hiệu quả và khả năng ứng dụng cao.
Sáng kiến đã đề xuất và triển khai đồng bộ 5 nhóm giải pháp trọng tâm:
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho học sinh, giáo viên và phụ huynh.
Giáo dục kỹ năng phòng bệnh, thực hành rửa tay, đeo khẩu trang đúng cách.
Đảm bảo vệ sinh trường lớp – môi trường học tập luôn sạch sẽ, thông thoáng.
Phối hợp chặt chẽ với phụ huynh và y tế địa phương để theo dõi, xử lý ca bệnh hiệu quả.
Xây dựng quy trình xử lý tình huống dịch bệnh một cách bài bản, khoa học.
Việc áp dụng các giải pháp trên đã giúp nhà trường:
Giảm đáng kể tỷ lệ học sinh mắc các bệnh truyền nhiễm theo mùa.
Nâng cao ý thức phòng bệnh cho học sinh và cộng đồng.
Duy trì ổn định sĩ số lớp học, đảm bảo tiến độ và chất lượng giảng dạy.
Xây dựng được môi trường học đường an toàn – thân thiện – văn minh.
Đặc biệt, các nội dung và phương pháp trong sáng kiến đều mang tính khả thi cao, chi phí thấp, dễ thực hiện và có thể nhân rộng ra các trường học khác trong cùng cấp học hoặc điều kiện tương tự.
Sáng kiến này không chỉ là một giải pháp tình thế trong mùa dịch, mà còn là nền tảng giúp xây dựng nếp sống vệ sinh, kỹ năng phòng bệnh chủ động và tinh thần trách nhiệm cộng đồng cho học sinh – điều rất cần thiết trong giáo dục hiện đại.
2. Kiến nghị
Để nâng cao hơn nữa hiệu quả công tác phòng, chống dịch bệnh trong trường học nói chung và tạo điều kiện triển khai sáng kiến một cách đồng bộ, bền vững trong thực tế, tôi xin đề xuất một số kiến nghị cụ thể như sau:
a) Đối với Ban giám hiệu nhà trường
Tiếp tục quan tâm, chỉ đạo sát sao và tạo điều kiện về thời gian, nhân lực, tài chính cho công tác y tế học đường.
Bổ sung các buổi sinh hoạt chuyên đề, tiết học tích hợp về kỹ năng phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe học đường.
Đưa tiêu chí giữ gìn vệ sinh cá nhân và phòng bệnh vào tiêu chuẩn thi đua lớp, học sinh, giáo viên để nâng cao tính chủ động.
b) Đối với Phòng Giáo dục và Đào tạo
Tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu định kỳ cho nhân viên y tế trường học về xử lý dịch bệnh, cập nhật phác đồ và hướng dẫn mới từ Bộ Y tế.
Cung cấp thêm tài liệu, video truyền thông và công cụ giảng dạy về giáo dục sức khỏe học đường, đặc biệt cho học sinh tiểu học.
Có chính sách hỗ trợ kinh phí cho các trường thực hiện tốt công tác phòng chống dịch, nhất là trường còn khó khăn về cơ sở vật chất.
c) Đối với Trạm Y tế và Trung tâm Y tế địa phương
Tăng cường phối hợp, định kỳ khám sức khỏe học sinh, tư vấn, hỗ trợ chuyên môn khi có dịch xảy ra.
Hỗ trợ nhà trường trong việc thực hiện chiến dịch phòng bệnh theo mùa: tiêm chủng, phun khử khuẩn, cung cấp tờ rơi, áp phích truyền thông...
Kịp thời phối hợp xử lý và hướng dẫn nhà trường thực hiện đúng quy trình chuyên môn khi xuất hiện ca nghi ngờ hoặc ca bệnh xác định.
d) Đối với phụ huynh học sinh
Tăng cường phối hợp với nhà trường trong việc theo dõi, phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh của con em để chủ động cho nghỉ học, điều trị kịp thời.
Rèn luyện cho học sinh thói quen giữ vệ sinh, mang theo các vật dụng cá nhân như khẩu trang, khăn tay, chai nước cá nhân...
Tham gia tích cực các buổi họp phụ huynh, hoạt động truyền thông y tế tại trường để nâng cao kiến thức chăm sóc sức khỏe học sinh.
Những kiến nghị trên nhằm xây dựng một môi trường giáo dục an toàn, phòng dịch hiệu quả và chăm lo sức khỏe học sinh một cách toàn diện. Đặc biệt trong bối cảnh các dịch bệnh mới và tái bùng phát đang ngày càng có xu hướng phức tạp, thì sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường – ngành giáo dục – y tế – phụ huynh là vô cùng cần thiết.
IV. TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm – Bộ Y tế (2007)
2. Thông tư liên tịch 13/2016/TTLT-BYT-BGDĐT
3. Cẩm nang phòng chống dịch bệnh học đường – Bộ Y tế
4. Các tài liệu, kế hoạch y tế học đường của Trường Tiểu học Kim Đồng, năm học 2023–2025