BÀI TUYÊN TRUYỀN PHÒNG TRÁNH BỆNH QUAI BỊ
Chủ Nhật, 03/08/2025 - 12:57
Quai bị không chỉ gây sưng đau tuyến mang tai, sốt, mệt mỏi mà còn ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và việc học tập của trẻ. Nghiêm trọng hơn, nếu không được chăm sóc đúng cách, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng hoặc viêm não, để lại hậu quả lâu dài cho sức khỏe.
Chính vì vậy, nâng cao ý thức phòng bệnh là trách nhiệm không chỉ của nhà trường mà còn của phụ huynh và chính các em học sinh. Hôm nay, Tôi xin chia sẻ những kiến thức cơ bản và biện pháp phòng tránh đơn giản, hiệu quả, nhằm bảo vệ sức khỏe cho từng học sinh và cộng đồng trường học.
1. Bệnh quai bị là gì?
Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm do virus Mumps gây ra, chủ yếu tấn công vào tuyến mang tai – tuyến nước bọt lớn nằm hai bên má. Khi mắc bệnh, tuyến này thường sưng to và đau, gây khó chịu khi nhai hoặc nuốt.
Đây là bệnh phổ biến ở trẻ em, đặc biệt trong nhóm từ 5 đến 15 tuổi – lứa tuổi đang học tiểu học và trung học cơ sở. Trẻ trong độ tuổi này thường xuyên tiếp xúc gần gũi với bạn bè tại lớp học, sân chơi, nên khả năng lây truyền bệnh quai bị rất cao nếu một bạn trong lớp bị nhiễm bệnh.
Trong môi trường học đường đông đúc, chỉ cần một trẻ mắc quai bị mà không được cách ly kịp thời, virus có thể lây nhanh qua đường hô hấp (khi trẻ ho, hắt hơi) hoặc qua nước bọt (dùng chung ly, thìa, khăn…). Điều này khiến bệnh dễ bùng phát thành ổ dịch nhỏ nếu không có biện pháp phòng ngừa chủ động.
2. Nguyên nhân và đường lây truyền
Bệnh quai bị do virus Mumps gây ra – một loại virus có khả năng lây lan mạnh trong cộng đồng, đặc biệt là môi trường trường học nơi trẻ em thường xuyên tiếp xúc gần gũi với nhau.
2.1. Nguyên nhân gây bệnh
Virus quai bị tấn công vào cơ thể qua đường hô hấp và tuyến nước bọt.
Trẻ chưa được tiêm vắc-xin phòng bệnh hoặc chưa từng mắc quai bị trước đó có nguy cơ cao nhiễm bệnh.
Hệ miễn dịch yếu cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nặng hơn.
2.2. Đường lây truyền phổ biến
Qua đường hô hấp: Khi trẻ hít phải giọt bắn từ người mắc bệnh khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần.
Qua nước bọt: Sử dụng chung ly uống nước, thìa, đũa, khăn mặt hoặc đồ chơi bị dính nước bọt của trẻ mắc bệnh.
Qua tiếp xúc gần: Chơi đùa, ôm hoặc dùng chung vật dụng cá nhân trong lớp học, sân trường.
2.3. Thời gian ủ bệnh và giai đoạn dễ lây
Thời gian ủ bệnh thường 16 – 18 ngày sau khi tiếp xúc với virus (có thể dao động từ 12 – 25 ngày).
Trẻ có khả năng lây bệnh từ 2 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng sưng tuyến mang tai và kéo dài khoảng 5 ngày sau khi sưng.
Đây là giai đoạn cần được cách ly nghiêm ngặt để tránh lây lan cho bạn bè và cộng đồng trường học.
3. Dấu hiệu nhận biết bệnh quai bị
Bệnh quai bị có một số triệu chứng điển hình, dễ quan sát ở trẻ em. Việc nhận biết sớm giúp phụ huynh đưa trẻ đi khám kịp thời và ngăn ngừa lây lan trong trường học.
3.1. Sưng đau vùng mang tai, sốt và mệt mỏi
Tuyến mang tai (vùng má dưới tai) sưng một hoặc hai bên, gây cảm giác căng tức, đau khi chạm vào.
Trẻ thường sốt nhẹ đến sốt cao (38–39°C), kèm mệt mỏi, chán chơi, khó chịu.
Sưng thường kéo dài 5–7 ngày, giảm dần khi bệnh tiến triển tốt.
3.2. Khó nuốt, đau khi nhai
Khi ăn uống, đặc biệt là thức ăn chua hoặc cứng, trẻ sẽ đau và khó nhai nuốt.
Cảm giác đau khiến trẻ biếng ăn, giảm uống nước, dễ dẫn đến suy nhược nếu không được chăm sóc dinh dưỡng phù hợp.
3.3. Triệu chứng toàn thân khác
Trẻ có thể kèm nhức đầu, đau cơ, chán ăn, khó ngủ.
Một số trường hợp xuất hiện sưng tinh hoàn (bé trai) hoặc sưng buồng trứng (bé gái) – đây là dấu hiệu cảnh báo biến chứng cần theo dõi sát.
3.4. Lưu ý phân biệt với bệnh viêm tuyến nước bọt khác
Quai bị: Thường sưng đều và căng vùng mang tai, kèm sốt, đau khi nhai, có tính lây lan cao trong cộng đồng.
Viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn: Sưng một bên, vùng da sưng đỏ, nóng, có thể chảy mủ; thường ít lây, điều trị bằng kháng sinh.
Viêm tuyến nước bọt do sỏi tuyến: Đau tăng khi ăn, nhưng không sốt và không lây nhiễm.
👉 Nếu phụ huynh thấy trẻ sưng vùng má kèm sốt và khó nhai nuốt, nên đưa trẻ đi khám ngay để xác định đúng nguyên nhân và cách ly kịp thời.
4. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Nếu bệnh quai bị không được phát hiện và chăm sóc đúng cách, trẻ có thể gặp nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe, đặc biệt là khả năng sinh sản và phát triển trí tuệ. Một số biến chứng thường gặp gồm:
4.1. Viêm tinh hoàn ở bé trai, viêm buồng trứng ở bé gái
Ở bé trai sau tuổi dậy thì, quai bị có thể gây viêm tinh hoàn (orchitis), thường xuất hiện 4–8 ngày sau khi sưng tuyến mang tai. Tinh hoàn sưng đau, sốt cao, khó chịu.
Ở bé gái, bệnh có thể gây viêm buồng trứng (oophoritis), gây đau bụng dưới và rối loạn kinh nguyệt về sau.
Những biến chứng này nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến nguy cơ vô sinh hoặc suy giảm khả năng sinh sản sau này.
4.2. Viêm não và viêm màng não
Virus quai bị có thể tấn công hệ thần kinh, gây viêm não hoặc viêm màng não.
Trẻ có thể xuất hiện triệu chứng: đau đầu dữ dội, nôn ói, co giật, rối loạn ý thức. Đây là biến chứng rất nguy hiểm, cần cấp cứu ngay.
4.3. Nguy cơ suy giảm sức khỏe lâu dài
Ngoài biến chứng về sinh sản và thần kinh, bệnh quai bị còn có thể gây viêm tụy, viêm cơ tim, làm suy giảm sức khỏe tổng thể của trẻ.
Trẻ từng mắc biến chứng nặng có thể gặp vấn đề sức khỏe mạn tính, ảnh hưởng đến chất lượng học tập và cuộc sống sau này.
⚠️ Lưu ý: Hầu hết các biến chứng có thể ngăn ngừa được nếu trẻ được tiêm vắc-xin phòng bệnh đầy đủ và được điều trị kịp thời ngay khi có triệu chứng ban đầu.
5. Cách phòng tránh bệnh quai bị cho học sinh tiểu học
Bệnh quai bị hoàn toàn có thể phòng tránh nếu phụ huynh và nhà trường phối hợp thực hiện các biện pháp sau:
5.1. Tiêm vắc-xin phòng bệnh (MMR)
Vắc-xin MMR (sởi – quai bị – rubella) là biện pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh quai bị.
Lịch tiêm khuyến cáo:
- Mũi 1: khi trẻ 12–15 tháng tuổi.
- Mũi 2: khi trẻ 4–6 tuổi (trước khi vào lớp 1).
Trẻ chưa từng tiêm hoặc tiêm thiếu mũi nên được tiêm bổ sung theo hướng dẫn của cơ sở y tế.
5.2. Giữ vệ sinh cá nhân hằng ngày
Hướng dẫn trẻ rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi chơi ngoài trời.
Dạy trẻ che miệng, mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho, hắt hơi để tránh phát tán virus.
5.3. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng
Bổ sung rau xanh, trái cây giàu vitamin C, thực phẩm giàu đạm, sắt và kẽm giúp tăng sức đề kháng.
Cho trẻ uống đủ nước, ngủ đủ giấc để cơ thể khỏe mạnh và chống lại virus tốt hơn.
5.4. Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh
Nếu có bạn hoặc người thân mắc quai bị, cần cách ly tối thiểu 7–10 ngày từ khi bắt đầu sưng tuyến mang tai.
Không cho trẻ dùng chung cốc nước, thìa, khăn mặt, đồ chơi với người bệnh.
5.5. Giữ vệ sinh lớp học và môi trường xung quanh
Lớp học cần được mở cửa thông thoáng, lau chùi bàn ghế, đồ chơi bằng dung dịch khử khuẩn thường xuyên.
Giáo viên và nhân viên y tế trường nên theo dõi sức khỏe học sinh hằng ngày, kịp thời phát hiện ca bệnh để xử lý sớm.
6. Khi trẻ mắc bệnh quai bị, phụ huynh cần làm gì?
Khi phát hiện con có dấu hiệu nghi ngờ mắc quai bị, phụ huynh cần thực hiện đúng các bước chăm sóc và phòng ngừa lây lan để giúp trẻ nhanh hồi phục và bảo vệ sức khỏe cộng đồng trường học:
6.1. Đưa trẻ đến cơ sở y tế để khám và theo dõi
Ngay khi thấy trẻ có biểu hiện như sưng vùng mang tai, sốt, mệt mỏi, phụ huynh cần đưa trẻ đến trạm y tế, bệnh viện hoặc phòng khám uy tín để được chẩn đoán chính xác.
Không tự ý điều trị tại nhà bằng thuốc dân gian hoặc kháng sinh khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.
6.2. Cho trẻ nghỉ học và cách ly đúng thời gian quy định
Trẻ mắc quai bị cần được nghỉ học và cách ly tại nhà từ 7–10 ngày, kể từ khi sưng tuyến mang tai.
Trong thời gian này, cần hạn chế tiếp xúc với người thân, đặc biệt là trẻ em khác trong gia đình.
Thông báo tình trạng bệnh cho giáo viên chủ nhiệm để có biện pháp phòng ngừa chung.
6.3. Chăm sóc dinh dưỡng phù hợp
Cho trẻ ăn các món mềm, dễ nuốt, nguội, tránh đồ ăn nóng, chua hoặc cứng gây đau vùng tuyến mang tai.
Bổ sung nước, nước hoa quả giàu vitamin C (như cam, chanh, táo) giúp tăng sức đề kháng.
Khuyến khích trẻ nghỉ ngơi đầy đủ, tránh vận động mạnh để không làm bệnh nặng hơn.
6.4. Theo dõi dấu hiệu biến chứng và báo ngay cho bác sĩ
Quan sát xem trẻ có biểu hiện bất thường như: đau tinh hoàn (bé trai), đau bụng dưới (bé gái), đau đầu dữ dội, nôn ói, ngủ li bì, co giật…
Nếu có dấu hiệu nghi ngờ biến chứng như viêm tinh hoàn, viêm não, viêm màng não, cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được xử trí kịp thời.
Phụ huynh chính là người đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ hồi phục an toàn và ngăn ngừa lây lan bệnh trong cộng đồng. Việc chủ động chăm sóc đúng cách không chỉ bảo vệ con mình mà còn góp phần xây dựng một môi trường học đường khỏe mạnh, an toàn.
7. FAQ – Câu hỏi thường gặp
7.1. Bệnh quai bị có lây không?
Có. Virus quai bị lây chủ yếu qua đường hô hấp và nước bọt khi trẻ tiếp xúc gần với người bệnh, chẳng hạn như nói chuyện, ho, hắt hơi hoặc dùng chung đồ cá nhân (cốc, thìa, khăn mặt, đồ chơi). Vì vậy, khi phát hiện trẻ mắc bệnh, cần cách ly ngay để tránh lây lan trong lớp học và gia đình.
7.2. Trẻ đã tiêm vắc-xin phòng quai bị rồi có thể bị mắc bệnh không?
Vắc-xin MMR (sởi – quai bị – rubella) giúp bảo vệ hiệu quả khoảng 90–95%.
Trẻ đã tiêm vẫn có thể mắc bệnh nhưng tỷ lệ rất thấp; nếu mắc, bệnh thường nhẹ và ít biến chứng.
Phụ huynh vẫn cần theo dõi sức khỏe và giữ vệ sinh cá nhân, môi trường học tập để bảo vệ trẻ tối đa.
7.3. Bao lâu sau khi khỏi bệnh trẻ mới được đi học lại?
Trẻ cần nghỉ học và cách ly ít nhất 7–10 ngày tính từ khi hết sốt và giảm sưng tuyến mang tai.
Việc cách ly đủ thời gian sẽ giúp ngăn ngừa lây lan cho các bạn khác trong lớp và giúp trẻ hồi phục hoàn toàn trước khi trở lại học tập.
8. Kết luận
Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm dễ lây lan, đặc biệt trong môi trường đông đúc như trường tiểu học. Thực hiện tốt việc tiêm phòng đầy đủ vắc-xin MMR, giữ vệ sinh cá nhân và lớp học, đồng thời theo dõi và cách ly sớm khi trẻ có triệu chứng là những biện pháp phòng ngừa đơn giản nhưng hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe cho các em học sinh.
Phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ với nhà trường trong công tác tuyên truyền, kiểm tra sức khỏe định kỳ và hướng dẫn học sinh hình thành thói quen vệ sinh tốt ngay từ nhỏ. Hãy cùng nhau nâng cao ý thức phòng bệnh, để mỗi lớp học luôn là môi trường an toàn – khỏe mạnh – hạnh phúc cho các em.