Biện pháp phòng chống bệnh tật trong trường học tiểu học
Thứ Sáu, 01/08/2025 - 21:21
Kính thưa quý thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các em học sinh thân mến! Trường học tiểu học là nơi tập trung đông học sinh ở độ tuổi còn non nớt về thể chất và nhận thức, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây bệnh từ môi trường và lối sống. Do đó, việc thực hiện các biện pháp phòng chống bệnh tật trong trường học là vô cùng quan trọng nhằm đảm bảo sức khỏe, sự an toàn và phát triển toàn diện cho các em. Hôm nay, tôi xin chia sẻ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, các biện pháp phòng ngừa, những lưu ý đối với phụ huynh và giáo viên của những bệnh, tật thường gặp trong trường học.
1. Cận thị học đường
Cận thị học đường là một trong những tật khúc xạ phổ biến nhất ở học sinh tiểu học. Đây là tình trạng mắt nhìn xa bị mờ do hình ảnh hội tụ phía trước võng mạc.
1.1. Nguyên nhân gây cận thị học đường
- Học sinh ngồi học sai tư thế, cúi quá sát vở, nghiêng đầu.
- Thiếu ánh sáng khi học, đọc sách trong điều kiện tối.
- Xem tivi, sử dụng điện thoại, máy tính bảng trong thời gian dài.
- Không có thời gian nghỉ ngơi hợp lý cho mắt.
- Yếu tố di truyền từ bố mẹ cận thị.
1.2. Dấu hiệu nhận biết học sinh bị cận thị
- Ngồi gần bảng, nghiêng đầu khi nhìn.
- Thường xuyên nheo mắt để nhìn rõ.
- Kết quả học tập giảm do không nhìn rõ chữ trên bảng.
- Hay dụi mắt, mỏi mắt, chảy nước mắt khi học bài.
1.3. Biện pháp phòng ngừa cận thị học đường
- Hướng dẫn học sinh ngồi học đúng tư thế: lưng thẳng, mắt cách vở 30–35cm.
- Đảm bảo đủ ánh sáng tự nhiên và đèn học khi học tập.
- Hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử. Nghỉ 5–10 phút sau mỗi 30–40 phút học.
- Khuyến khích trẻ tham gia hoạt động ngoài trời ít nhất 60 phút mỗi ngày.
- Tổ chức khám mắt định kỳ 1–2 lần/năm để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
1.4. Lưu ý đối với phụ huynh và giáo viên
- Theo dõi dấu hiệu thị lực của con tại nhà và ở lớp học.
- Phối hợp cùng nhà trường trong việc kiểm tra thị lực định kỳ.
- Không tự ý mua kính cận cho trẻ nếu chưa qua thăm khám chuyên khoa mắt.
2. Cong vẹo cột sống học đường
Cong vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị lệch sang một bên hoặc gù ra phía trước do ngồi học sai tư thế trong thời gian dài. Tật này thường gặp ở học sinh tiểu học và trung học nếu không được hướng dẫn tư thế đúng từ sớm.
2.1. Nguyên nhân gây cong vẹo cột sống ở học sinh
- Ngồi học sai tư thế: lệch vai, gục đầu, chống tay, vẹo người.
- Bàn ghế không phù hợp với chiều cao của học sinh.
- Đeo cặp quá nặng hoặc chỉ mang một quai.
- Thiếu vận động thể chất, ngồi học quá lâu không thay đổi tư thế.
2.2. Dấu hiệu nhận biết cong vẹo cột sống
- Vai hoặc hông không đều, một bên nhô cao hơn bên kia.
- Trẻ thường than đau lưng, mỏi cổ khi học hoặc sau khi đeo cặp nặng.
- Dáng đi lệch, lưng gù, gập người không thẳng.
- Khó mặc vừa quần áo do cơ thể mất cân đối.
2.3. Biện pháp phòng ngừa cong vẹo cột sống
- Sắp xếp bàn ghế đúng kích thước, phù hợp với chiều cao của học sinh.
- Hướng dẫn trẻ ngồi học đúng tư thế: lưng thẳng, hai chân chạm sàn, không nghiêng vẹo.
- Khuyến khích đeo balo hai quai và không đeo quá nặng (tối đa 10–15% trọng lượng cơ thể).
- Cho trẻ nghỉ giải lao sau mỗi 30–40 phút học để vận động nhẹ nhàng.
- Thường xuyên tổ chức các hoạt động thể chất: thể dục, nhảy dây, bơi lội…
2.4. Lưu ý cho phụ huynh và giáo viên
- Quan sát dáng ngồi và thói quen đeo cặp của trẻ.
- Kiểm tra định kỳ sự phát triển về chiều cao, tư thế và xương khớp của học sinh.
- Đưa trẻ đi khám chuyên khoa chỉnh hình nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường.
3. Các bệnh truyền nhiễm trong trường học
Các bệnh truyền nhiễm là nhóm bệnh dễ lây lan trong môi trường học đường, nơi có sự tiếp xúc gần giữa học sinh. Nếu không được phát hiện và phòng ngừa kịp thời, bệnh có thể lan rộng và ảnh hưởng đến sức khỏe, học tập của học sinh.
3.1. Những bệnh truyền nhiễm thường gặp
- Tay chân miệng: Gây ra bởi virus, thường gặp ở trẻ dưới 10 tuổi. Biểu hiện: sốt nhẹ, nổi bóng nước ở miệng, lòng bàn tay, bàn chân.
- Cúm mùa: Lây qua đường hô hấp, gây sốt, ho, sổ mũi, đau đầu.
- Sởi, thủy đậu: Có biểu hiện phát ban toàn thân, sốt, mệt mỏi. Lây rất nhanh trong lớp học.
- COVID-19: Vẫn có nguy cơ bùng phát từng đợt, gây ho, sốt, mất vị giác, mệt mỏi.
- Tiêu chảy cấp do virus, vi khuẩn: Lây qua đường ăn uống, gây mất nước, đau bụng, buồn nôn.
3.2. Đường lây truyền phổ biến
- Qua giọt bắn khi ho, hắt hơi, nói chuyện gần nhau.
- Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc các bề mặt, đồ dùng bị nhiễm mầm bệnh.
- Qua đường tiêu hóa: thực phẩm, nước uống không đảm bảo vệ sinh.
3.3. Biện pháp phòng chống bệnh truyền nhiễm
- Học sinh rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Đeo khẩu trang đúng cách khi có dịch lây qua đường hô hấp.
- Giữ gìn vệ sinh lớp học, lau khử khuẩn bàn ghế, tay nắm cửa, đồ chơi.
- Không dùng chung khăn mặt, ly nước, dụng cụ ăn uống.
- Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin theo chương trình tiêm chủng mở rộng.
- Phát hiện sớm học sinh có triệu chứng, báo ngay cho nhân viên y tế trường để xử lý cách ly tạm thời.
3.4. Lưu ý đối với phụ huynh và nhà trường
- Không cho trẻ đang mắc bệnh truyền nhiễm đến lớp.
- Phối hợp giám sát tình trạng sức khỏe trẻ mỗi ngày, đặc biệt trong mùa dịch.
- Tuyên truyền kiến thức phòng bệnh qua các buổi sinh hoạt, bản tin y tế học đường.
4. Rối loạn tâm thần và stress học đường
Rối loạn tâm thần và stress học đường đang trở thành vấn đề đáng quan tâm ở học sinh tiểu học trong môi trường hiện đại. Tuy là lứa tuổi nhỏ, nhưng học sinh vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực học tập, kỳ vọng từ gia đình và thiếu kỹ năng giải tỏa cảm xúc.
4.1. Nguyên nhân gây stress và rối loạn tâm lý ở học sinh
- Áp lực học tập, điểm số, thi cử kéo dài.
- Sự kỳ vọng quá mức từ phụ huynh hoặc so sánh với bạn bè.
- Thiếu thời gian vui chơi, nghỉ ngơi, vận động ngoài trời.
- Mâu thuẫn gia đình, thiếu sự quan tâm, lắng nghe từ người lớn.
- Bị bắt nạt, cô lập hoặc xâm hại tâm lý trong môi trường học đường.
4.2. Dấu hiệu nhận biết học sinh bị stress hoặc rối loạn tâm lý
- Thường xuyên lo âu, khó ngủ, sợ đến trường.
- Biểu hiện trầm lặng bất thường, ít giao tiếp.
- Dễ nổi nóng, mất bình tĩnh, la hét, khóc không rõ lý do.
- Kết quả học tập giảm sút, mất tập trung.
- Có hành vi bất thường: cào cấu, tự làm đau, bỏ ăn.
4.3. Biện pháp hỗ trợ và phòng ngừa
- Xây dựng môi trường học tập thân thiện, không tạo áp lực quá mức.
- Tạo điều kiện cho học sinh vui chơi, thư giãn, vận động mỗi ngày.
- Thường xuyên trò chuyện, lắng nghe tâm tư của học sinh.
- Tổ chức hoạt động ngoại khóa, kỹ năng sống để tăng cường giao tiếp và tinh thần tích cực.
- Phối hợp giữa nhà trường và phụ huynh để phát hiện sớm những biểu hiện bất thường.
- Tham vấn với chuyên gia tâm lý học đường hoặc đưa trẻ đến cơ sở y tế khi cần thiết.
4.4. Lưu ý dành cho giáo viên và phụ huynh
- Không la mắng, gây áp lực điểm số khiến trẻ lo lắng, sợ hãi.
- Tôn trọng cảm xúc của trẻ, khuyến khích trẻ bày tỏ ý kiến, suy nghĩ cá nhân.
- Hướng dẫn trẻ cách quản lý cảm xúc, giải tỏa căng thẳng qua hoạt động nghệ thuật, thể thao, viết nhật ký...
5. Kết luận
Việc phòng chống bệnh tật trong trường học là nhiệm vụ quan trọng và cần được thực hiện thường xuyên, liên tục góp phần xây dựng một môi trường học đường an toàn, lành mạnh và thân thiện cho các em học sinh.
Mỗi học sinh khỏe mạnh hôm nay là nền tảng cho một thế hệ tương lai phát triển toàn diện về trí tuệ, thể chất và tinh thần. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức và hành động đúng trong chăm sóc sức khỏe học sinh là trách nhiệm chung của toàn xã hội.
Hãy cùng hành động vì sức khỏe học đường!
- ✅ Phụ huynh: Theo dõi và hỗ trợ chăm sóc sức khỏe con em tại nhà.
- ✅ Giáo viên: Tích cực hướng dẫn học sinh thực hành vệ sinh và tư thế học đúng.
- ✅ Học sinh: Chủ động giữ gìn vệ sinh, rèn luyện thân thể và tuân thủ nội quy lớp học.
- ✅ Nhà trường: Tăng cường tổ chức tuyên truyền, giám sát và cải thiện điều kiện học tập.
Hãy bắt đầu từ những việc nhỏ hôm nay để tạo nên sự thay đổi lớn cho sức khỏe học sinh ngày mai!