Chủ đề ăn trám có tốt không: Ăn Trám Có Tốt Không? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn lợi ích sức khỏe từ quả trám – từ hỗ trợ tiêu hóa, giảm ho, bảo vệ gan, chống oxy hóa đến cải thiện xương khớp, giải rượu và giảm ốm nghén. Bạn cũng sẽ tìm thấy cách sử dụng trám đúng cách và an toàn để tận dụng tối đa giá trị quý của “món thuốc tự nhiên” này.
Mục lục
Giới thiệu về quả trám
Quả trám là loại quả dân dã nổi tiếng ở miền Bắc và Bắc Trung Bộ Việt Nam, gồm hai loại chính: trám đen và trám trắng. Trám đen có vỏ tím sẫm, khi chín thường phủ phấn trắng còn trám trắng thì ngả vàng nhẹ khi chín.
Quả trám có hình thoi, kích thước tương đương ngón tay, phần cùi mềm, bùi, vị chua nhẹ xen chát và ngọt, hạt bên trong rất cứng, chia thành 3 ngăn.
Đây là một loại thực phẩm và vị thuốc truyền thống: người xưa dùng trám để kho thịt, kho cá, và làm ô mai, mứt; trong Đông y, trám là vị thuốc thanh nhiệt, giải độc, lợi họng và hỗ trợ tiêu hoá.
Về mặt khoa học, cùi trám chứa tinh bột, chất xơ, chất béo, chất đạm, cùng nhiều vitamin (E, B, P) và khoáng chất (canxi, sắt, kẽm, kali, magie) – là nguồn dưỡng chất quý cho sức khoẻ.
- Trám đen: vỏ tím, vị chát nhẹ, mọc nhiều ở các tỉnh Bắc Bộ, có công dụng tốt cho họng và xương khớp.
- Trám trắng: vỏ xanh vàng, vị nhẹ nhàng hơn, có nguồn gốc Nam Á và phổ biến ở vùng Cao Bằng, Lạng Sơn.
Lợi ích dinh dưỡng của quả trám
Quả trám không chỉ là đặc sản dân dã mà còn là nguồn dinh dưỡng quý giá, thích hợp cho mọi lứa tuổi. Cùi trám chứa:
- Tinh bột và chất xơ: hỗ trợ tiêu hóa, kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa táo bón.
- Chất béo, đạm: cung cấp năng lượng và hỗ trợ cấu trúc tế bào.
- Vitamin: bao gồm A, C, E, nhóm B và vitamin K – giúp tăng cường miễn dịch, đẹp da, sáng mắt và hỗ trợ đông máu.
- Khoáng chất: như canxi, sắt, kẽm, magie, kali, photpho – thúc đẩy sức khỏe xương khớp, điều hòa huyết áp và nâng cao thể trạng.
- Chất chống oxy hóa: flavonoid, polyphenol giúp chống viêm, giảm gốc tự do, ngăn ngừa ung thư và bảo vệ tim mạch.
Với chỉ khoảng 60 kcal trên 100 g, quả trám là lựa chọn lý tưởng cho người muốn giảm cân hoặc duy trì cân nặng hợp lý.
Tác dụng với sức khỏe theo Y học cổ truyền và hiện đại
Quả trám không chỉ là món ăn dân dã mà còn là vị thuốc quý, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe theo cả y học cổ truyền và hiện đại.
- Thanh nhiệt, giải độc & lợi họng: Trám có vị chua, chát, tính ôn, giúp làm dịu cổ họng, trị viêm họng, ho có đờm, viêm amidan.
- Hỗ trợ tiêu hóa & giảm đầy hơi: Chất xơ và acid hữu cơ trong trám kích thích dịch vị, cải thiện chức năng tiêu hoá, giảm chướng bụng và táo bón.
- Bảo vệ gan & giải rượu: Hợp chất hoạt tính sinh học có tác dụng phòng ngừa tổn thương gan, hỗ trợ giải rượu hiệu quả.
- Chống viêm, oxy hóa & phòng bệnh mãn tính: Flavonoid, alkaloid và vitamin C trong trám giúp kháng viêm, kháng khuẩn, ngăn ngừa ung thư, tim mạch và xơ gan.
- Giảm đau nhức xương khớp: Hàm lượng canxi, khoáng chất hỗ trợ chăm sóc xương khớp, giảm viêm và đau khớp.
- Giảm ốm nghén ở phụ nữ mang thai: Nước sắc hoặc trám hấp giúp làm dịu triệu chứng buồn nôn và nôn nghén.
Theo y học hiện đại, các chất dinh dưỡng trong cùi trám như tinh bột kháng, chất xơ, vitamin nhóm B, E và khoáng chất đã được chứng minh có tác động tích cực đến hệ tiêu hóa, miễn dịch và bảo vệ tế bào gan.
Công dụng trị bệnh dân gian
Quả trám là “vị thuốc quý” trong dân gian, được sử dụng đa dạng cho nhiều tình trạng sức khỏe:
- Giải rượu, bảo vệ gan: Nhai trám tươi/ sắc trám với phèn chua giúp giảm mệt, bảo vệ tế bào gan sau sử dụng rượu.
- Chữa ho, viêm họng, viêm phế quản: Trám chế biến muối, sắc nước hoặc nấu cao giúp làm dịu cổ họng, long đờm và trị ho khan.
- Giảm đau đầu, đau nhức xương khớp: Dùng nước sắc trám uống, đắp lá trám hoặc sắc trám cùng thảo dược giúp giảm viêm, làm mềm khớp.
- Giảm ốm nghén ở phụ nữ mang thai: Hấp trám với vỏ quýt giúp làm dịu buồn nôn, nôn nghén hiệu quả.
- Chữa sâu răng, đau răng: Than trám bôi vào chỗ sâu răng giúp kháng khuẩn và giảm đau.
- Giải độc, thanh nhiệt: Nước ép hoặc trà trám giúp hạ nhiệt, giảm cảm nắng, cảm nóng, giải độc cơ thể.
- Trị hóc xương cá: Nhai cùi trám tách hạt để làm mềm xương và giúp nuốt dễ dàng.
- Chữa viêm da, nứt gót chân, mụn nhọt: Than trám trộn dầu thực vật bôi ngoài da giúp làm dịu và hỗ trợ tái tạo.
- Trị chứng kiết lỵ, tiêu chảy ra máu: Sắc trám uống giúp cầm máu và điều hòa nhu động ruột.
Cách sử dụng và lưu ý khi dùng trám
Để tận dụng trám một cách hữu ích và an toàn, bạn nên chú ý đến hình thức chế biến, liều lượng và tương tác với các thực phẩm khác:
- Cách sử dụng phổ biến:
- Ăn trực tiếp hoặc ngậm trám muối để làm dịu cổ họng.
- Sắc hoặc luộc cùi trám để uống như trà, nước giải nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa.
- Kho cá, kho thịt, làm mứt, ô mai giúp đa dạng khẩu vị và dễ sử dụng.
- Kết hợp trám trong bài thuốc dân gian:
- Hấp trám cùng vỏ quýt giúp giảm buồn nôn cho phụ nữ mang thai.
- Sắc trám với phèn chua hỗ trợ giải rượu và bảo vệ gan.
- Đắp than trám hoặc sắc trám dùng ngoài da để chữa viêm, nứt nẻ.
- Lưu ý quan trọng:
- Không ăn khi bụng đói để tránh kích ứng dạ dày.
- Không uống nước, sữa hoặc dùng nghệ ngay sau khi ăn trám (nên cách 30–40 phút).
- Ăn vừa phải, không lạm dụng để tránh đầy bụng, khó tiêu hoặc mất cân bằng dinh dưỡng.
- Người có dạ dày nhạy cảm, phụ nữ mang thai hoặc đang điều trị bệnh nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng trám.











