Chủ đề cách tính cửa phong thủy: Cách Tính Cửa Phong Thủy là bí quyết giúp bạn lựa chọn kích thước cửa đúng theo thước Lỗ Ban, cân bằng âm dương, tăng vượng khí và đón may mắn. Bài viết sẽ hướng dẫn công thức đo thông thủy, cộng khuôn và gợi ý số đẹp cho từng loại cửa (1‑2‑4 cánh), giúp gia chủ dễ áp dụng thực tế.
Mục lục
- 1. Giới thiệu & Khái niệm cơ bản
- 2. Cách đo kích thước cửa theo phong thủy
- 3. Kích thước cửa 1 cánh
- 4. Kích thước cửa 2 cánh đều nhau
- 5. Cửa 2 cánh lệch nhau (“mẹ bồng con”)
- 6. Cửa 4 cánh – đồng đều & lệch nhau
- 7. Kích thước cửa sổ & cửa phụ
- 8. Cách chọn cửa theo tuổi & mệnh gia chủ
- 9. Lưu ý thiết kế & tối ưu phong thủy cửa
- 10. Bảng kích thước tổng hợp chuẩn SEO
1. Giới thiệu & Khái niệm cơ bản
Trong phong thủy, “Cách Tính Cửa Phong Thủy” là quy trình phân tích và đo đạc kích thước cửa dựa trên thước Lỗ Ban – công cụ truyền thống chia cung tốt hung, giúp gia chủ chọn được tỷ lệ cửa hài hòa, cân bằng năng lượng. Điều này không chỉ liên quan đến chiều rộng – chiều cao "thông thủy" mà còn liên quan đến phần khuôn (viền bao), để đảm bảo khí vận lưu thông tốt và đón tài lộc vào nhà.
- Thước Lỗ Ban phổ biến: gồm loại 52,2 cm (dùng đo kích thước thông thủy của cửa), còn có loại 42,9 cm và 38,8 cm dùng cho nội thất và âm phần.
- Các cung trên thước: thước Lỗ Ban chia làm 8 cung lớn (Quý Nhân, Thiên Tài, Nhân Lộc,…), mỗi cung dài 65 mm, cung tốt giúp gia chủ thịnh vượng, cung hung cần tránh.
- Kích thước thông thủy & kích thước phủ bì:
- Kích thước thông thủy là khoảng lọt giữa hai mép khuôn – thường lấy đúng ở cung tốt.
- Kích thước phủ bì = thông thủy + độ dày khuôn ở 4 phía (thường từ 4,5 cm đến 6 cm).
- Ý nghĩa thực tiễn: căn chỉnh đúng kích thước giúp khí sinh vào – không thoát ra, tạo tiền đề cho vượng khí, sức khỏe và bình an cho gia đình.
Ở các mục kế tiếp, chúng ta sẽ cùng khám phá cách áp dụng cụ thể với từng loại cửa (1‑4 cánh), công thức đo thực tế và mẹo chọn số “đẹp” theo tuổi gia chủ.
2. Cách đo kích thước cửa theo phong thủy
Để đo kích thước cửa hợp phong thủy, đầu tiên xác định kích thước thông thủy (lọt sáng, lọt gió) sao cho phù hợp cung tốt trên thước Lỗ Ban 52,2 cm, sau đó cộng thêm phần khuôn (thông thường 4,5 cm hoặc 6 cm mỗi bên)
- Bước 1: Đo chiều rộng và chiều cao thông thủy, ví dụ cửa 1 cánh chuẩn là 81 × 212 cm (khoảng ±0,5–1 cm để vào cung Quý Nhân, Thiên Tài…)
- Bước 2: Cộng thêm khuôn ở hai bên và trên:
Công thức: \[ \text{Rộng phủ bì} = \text{Thông thủy} + 2 \times \text{Độ dày khuôn};\quad \text{Cao phủ bì} = \text{Thông thủy} + \text{Khuôn trên} \] - Bước 3: Đối với cửa 2, 4 hoặc 6 cánh, chia kích thước thông thủy theo cấu trúc (bằng nhau hoặc lệch nhau), ví dụ cửa 2 cánh cân: thông thủy 126 × 212 cm, mỗi cánh ~63 cm
- Bước 4: Xác định xê dịch cho phép: ±0,5–1 cm để rơi đúng cung tốt; nếu rơi cung xấu, điều chỉnh lên hoặc xuống để vào cung tốt khác.
| Loại cửa | Thông thủy (cm) | Phủ bì với khuôn 4,5 cm (cm) |
| Cửa 1 cánh | 81 × 212 | 90 × 216,5 |
| Cửa 2 cánh cân | 126 × 212 | 135 × 216,5 |
| Cửa 4 cánh đều | 236 × 212 | 245 × 216,5 |
Như vậy, chỉ cần xác định đúng kích thước thông thủy theo thước Lỗ Ban, cộng thêm phần khuôn, cộng thêm xê dịch hợp lý là bạn đã có kích thước cửa phong thủy cân bằng mỹ thuật và đón tài lộc.
3. Kích thước cửa 1 cánh
Cửa 1 cánh là lựa chọn phổ biến trong thiết kế nhà ở như cửa chính, phòng ngủ, toilet. Theo phong thủy, kích thước thông thủy chuẩn nằm trong cung tốt trên thước Lỗ Ban 52,2 cm là ~81 × 212 cm, cho phép xê dịch nhỏ ±0,5–1 cm để đạt cung Quý Nhân, Thiên Tài, Nhân Lộc.
| Thông số | Thông thủy (cm) | Phủ bì (khuôn ~5 cm mỗi bên) |
| Chiều rộng | 80,5–81,8 | ~92 |
| Chiều cao | 210,8–214,2 | ~217,5 |
- Thông thủy: ~81 cm x 212 cm nhằm lọt vào cung tốt, gia tăng vượng khí.
- Phủ bì: cộng thêm khuôn cửa dày ~5 cm hai bên và trên → khoảng 92 × 217,5 cm.
- Xê dịch linh hoạt: nếu kích thước không chính xác, điều chỉnh ±0,5–1 cm để đạt cung tốt.
Với cách đo và điều chỉnh phù hợp, cửa 1 cánh không chỉ cân đối thẩm mỹ mà còn mang lại may mắn, thịnh vượng, giúp khí vận lưu thông hài hòa trong không gian sống.
4. Kích thước cửa 2 cánh đều nhau
Cửa 2 cánh đều nhau tạo nên sự cân đối và hài hòa, phù hợp cho cửa chính, ban công, sảnh lớn. Phương pháp tính dựa vào kích thước thông thủy đẹp theo Lỗ Ban, sau đó cộng thêm phần khuôn để đạt kích thước phủ bì.
- Thông thủy đẹp theo cung tốt (52,2 cm):
- Chiều cao: 2284–2414 mm, 2545–2675 mm, hoặc 2806–2936 mm (các cung Thiền Tài, Nhân Lộc, Tể Tướng, Quý Nhân)
- Chiều rộng: 1501–1630 mm, 1762–1890 mm, 2023–2150 mm hoặc 2290–2410 mm (các cung tốt như Tể Tướng, Thiên Tài…)
- Tính phủ bì (khuôn dày 60 mm):
- Chiều cao phủ bì = Thông thủy + 60 mm → các mức: 2344–2474; 2605–2735; 2866–2996 (mm)
- Chiều rộng phủ bì = Thông thủy + 120 mm → ví dụ: 1621–1750; 1882–2010; 2143–2270; 2410–2530 (mm)
| Thông số | Thông thủy (mm) | Phủ bì +60/120 mm (mm) |
| Chiều cao | 2284–2414 / 2545–2675 / 2806–2936 | 2344–2474 / 2605–2735 / 2866–2996 |
| Chiều rộng | 1501–1630 / 1762–1890 / 2023–2150 / 2290–2410 | 1621–1750 / 1882–2010 / 2143–2270 / 2410–2530 |
Với các mốc kích thước đã được chọn lọc theo cung tốt, bạn chỉ cần xác định loại khuôn cửa (thường 45 mm – 60 mm), áp dụng cộng thêm để ra kích thước phủ bì phù hợp. Kết quả là một bộ cửa 2 cánh cân đối, thẩm mỹ và mang đến vượng khí, may mắn cho ngôi nhà.
5. Cửa 2 cánh lệch nhau (“mẹ bồng con”)
Cửa “mẹ bồng con” gồm một cánh lớn (mẹ) và cánh nhỏ (con), giúp hóa giải khi cửa đôi cân rơi vào cung xấu, đồng thời linh hoạt trong sử dụng. Kiểu cửa này rất phù hợp với không gian chung cư, nhà phố nhỏ vừa đảm bảo thẩm mỹ vừa hợp phong thủy.
| Thông số | Thông thủy (mm) | Phủ bì + khung (mm) |
| Chiều cao | 2284–2414 / 2545–2675 / 2806–2936 | +60 → 2344–2474 / 2605–2735 / 2866–2996 |
| Chiều rộng tổng | 1080–1109 / 1240–1370 / 1501–1630 / 1762–1890 | +120 → 1200–1229 / 1360–1490 / 1621–1750 / 1882–2010 |
- Tỷ lệ cánh: Cánh nhỏ thường chiếm khoảng 1/2 – 1/3 chiều rộng cánh lớn, giúp cân đối về thẩm mỹ và khí trường.
- Công thức: \[ \text{Chiều rộng bộ} = \text{Thông thủy} + 2 × \text{Độ dày khung (thường 60 mm)},\quad \text{Chiều cao bộ} = \text{Thông thủy} + \text{Khung trên (60 mm)} \]
- Lưu ý: Chọn thông thủy rơi đúng cung tốt như Quý Nhân, Thiên Tài, Nhân Lộc, Tể Tướng để hấp thu vượng khí.
Với cách thiết kế linh hoạt, cửa mẹ bồng con vừa hóa giải cung xấu, vừa tạo điểm nhấn hiện đại, giúp gia chủ dễ dàng đóng mở tùy mục đích, đồng thời thu hút vượng khí và tài lộc cho gia đình.
6. Cửa 4 cánh – đồng đều & lệch nhau
Cửa 4 cánh là lựa chọn phổ biến cho những không gian rộng như biệt thự, nhà mặt tiền lớn. Tùy vào thiết kế, cửa có thể chia đều 4 cánh hoặc lệch nhau (2 lớn – 2 nhỏ). Cả hai dạng đều cần được tính toán kích thước theo phong thủy để mang lại may mắn và tài lộc.
Cửa 4 cánh đều nhau
- Ưu điểm: Tạo sự cân đối, đối xứng và sang trọng.
- Kích thước thông thủy chuẩn:
- Chiều rộng: 2360 mm – 2438 mm (chia đều mỗi cánh ~590–610 mm)
- Chiều cao: 2120 mm – 2180 mm
- Phủ bì (khuôn 60 mm): rộng 2480–2558 mm, cao 2180–2240 mm
Cửa 4 cánh lệch nhau (2 lớn – 2 nhỏ)
- Ưu điểm: Linh hoạt mở rộng lối đi khi cần thiết, vẫn giữ sự sang trọng.
- Tỷ lệ: 2 cánh lớn chiếm ~70%, 2 cánh nhỏ ~30% tổng chiều rộng.
- Kích thước thông thủy phổ biến:
- Chiều rộng: 2545 mm – 2675 mm (chia mỗi cánh lớn ~800 mm, nhỏ ~470 mm)
- Chiều cao: 2280 mm – 2430 mm
| Loại cửa | Chiều rộng thông thủy (mm) | Chiều cao thông thủy (mm) | Ghi chú |
| 4 cánh đều | 2360–2438 | 2120–2180 | Mỗi cánh ~590 mm |
| 4 cánh lệch | 2545–2675 | 2280–2430 | 2 lớn ~800 mm, 2 nhỏ ~470 mm |
Việc chọn đúng kích thước cửa 4 cánh hợp phong thủy không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn mở ra những luồng khí tích cực, đón tài vận và phúc khí cho toàn bộ ngôi nhà.
7. Kích thước cửa sổ & cửa phụ
Cửa sổ và cửa phụ đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng ánh sáng và luồng khí, hợp phong thủy khi được đo đúng theo thước Lỗ Ban 52,2 cm. Trước tiên cần lưu ý:
- Chiều cao mép dưới cửa sổ: cách sàn tối thiểu 83 cm, không quá 2,20 m – để tránh phạm “Thiên Trảm Sát” và đảm bảo dòng khí ổn định.
- Cửa phụ (1–2 cánh): chọn kích thước thông thủy phù hợp cung tốt trên thước Lỗ Ban – ví dụ chiều rộng 0,82–1,26 m, chiều cao 1,90–2,30 m tùy mục đích sử dụng.
| Loại | Chiều rộng thông thủy | Chiều cao thông thủy |
| Cửa sổ 1 cánh | 47–61–69–85–89–108–125–126 cm | 59–62–69–88–89–125–133–144 cm |
| Cửa sổ 2 cánh | 88–89–105–106–109 cm | 128–133–134–144–153 cm |
| Cửa sổ phòng ngủ | 82–104–124 cm | 190–210–230 cm |
- Cửa phụ phòng ngủ/trong nhà: chiều rộng 82–126 cm, chiều cao 190–230 cm, phù hợp phong thủy, đảm bảo hài hòa không gian.
- Cửa sổ 3–4 cánh: cần cân đối tổng kích thước ô thoáng và chia đều hoặc lệch hợp lý, sao cho thông thủy lọt vào cung tốt của thước Lỗ Ban.
Bằng cách áp dụng kích thước phong thủy đúng từ thông thủy đến phủ bì khung, bạn sẽ có cửa sổ và cửa phụ không chỉ đẹp mắt mà còn góp phần đón vượng khí, tạo cảm giác an yên, hài hòa cho không gian sống.
8. Cách chọn cửa theo tuổi & mệnh gia chủ
Khi lựa chọn cửa theo tuổi – mệnh, bạn cần kết hợp kích thước đẹp phong thủy (lọt vào các cung tốt trên thước Lỗ Ban) với yếu tố ngũ hành (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ) để tăng cường vận khí và hài hòa năng lượng.
- Xác định cung tốt: sử dụng thước Lỗ Ban 52,2 cm để chọn số đo rơi vào cung Quý Nhân, Thiên Tài, Nhân Lộc hoặc Tể Tướng.
- Chọn kích thước thông thủy: tùy loại cửa (1–4 cánh) và khuôn, chọn kích thước phù hợp cung đẹp và điều chỉnh ±0,5–1 cm nếu cần.
| Mệnh | Hợp hướng cửa | Màu sắc & chất liệu gợi ý |
| Kim | Bắc, Tây Nam | Bạc, trắng; kim loại hoặc gỗ sơn |
| Mộc | Đông, Đông Nam | Xanh lá; gỗ tự nhiên, khung gỗ – kim loại |
| Thủy | Tây, Tây Bắc | Đen, xanh biển; kính – kim loại mỏng |
| Hỏa | Nam, Đông | Đỏ, nâu; gỗ sơn, kim loại hình khắc |
| Thổ | Đông Bắc, Tây Nam | Vàng, nâu đất; gỗ hoặc đá, khung vững |
- Chọn kích thước rơi vào cung tốt: Ví dụ chủ nhà mệnh Mộc chọn cửa 2 cánh rộng thông thủy 1.26 m cao 2.12 m (thuộc Thiên Tài).
- Chọn hướng phù hợp: Cánh cửa trong hướng tốt giúp đón vượng khí theo ngũ hành tương sinh.
- Chọn chất liệu – màu sắc: Tương hợp mệnh, ví dụ mệnh Kim dùng kim loại sáng hoặc gỗ sơn trắng; mệnh Thủy dùng màu đen/xanh và chất liệu nhẹ như kính.
Sự kết hợp giữa kích thước đẹp (cung tốt), hướng hợp mệnh và vật liệu/màu sắc tương sinh sẽ giúp cửa không chỉ cân đối về thẩm mỹ mà còn gia tăng vượng khí, tài lộc và an yên cho gia chủ.
9. Lưu ý thiết kế & tối ưu phong thủy cửa
Để tối ưu phong thủy và đảm bảo thiết kế hài hòa, bạn cần kết hợp kích thước đẹp theo thước Lỗ Ban, hướng cửa, chất liệu và sự tương quan giữa các cửa trong nhà.
- Tỷ lệ hợp lý: không nên làm cửa quá to hoặc quá nhỏ so với tổng thể mặt tiền; cửa chính luôn là lớn nhất để đảm bảo khí lưu thông tốt.
- Chiều cao vừa phải: cửa chính không quá thấp khiến người đi phải cúi, cũng không quá cao gây phân tán khí; hãy chọn chiều cao trong khoảng 2,1–2,3 m phù hợp thước Lỗ Ban.
- Bố trí các cửa: tránh “cửa đối cửa” (chính – hậu, chính – bếp, chính – cầu thang, chính – phòng vệ sinh), tránh đường thẳng xuyên tâm; cửa sau không nên lớn hơn cửa trước.
- Chọn hướng và chất liệu: kết hợp kích thước rơi vào cung tốt, hướng phù hợp với mệnh gia chủ và vật liệu/màu sắc tương sinh để tăng vượng khí.
- Linh hoạt xê dịch: nếu kích thước thông thủy rơi vào cung xấu, có thể điều chỉnh ±0,5–1 cm để đưa vào cung tốt.
| Yếu tố | Gợi ý |
| Kích thước | Vừa vặn với mặt bằng, cửa chính lớn nhất, cao ~2,1–2,3 m |
| Bố trí | Giữ khoảng cách giữa các cửa, tránh đối nhau, không thẳng cửa |
| Điều chỉnh | ±0,5–1 cm để rơi vào cung tốt |
- Xác định kích thước thông thủy theo cung tốt trên Lỗ Ban.
- Kiểm tra tổng thể mặt bằng để chọn loại cửa và kích thước phù hợp.
- Đảm bảo hướng, chất liệu, màu sắc hợp mệnh, tránh xung đột với thiết kế chung.
Khi bạn kết hợp hài hòa các yếu tố kích thước, hướng, chất liệu và thiết kế bố trí một cách khoa học, cánh cửa không chỉ đẹp về thẩm mỹ mà còn hút tài khí, mang đến sự an yên, thịnh vượng cho cả gia đình.
10. Bảng kích thước tổng hợp chuẩn SEO
Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước thông thủy & phủ bì chuẩn phong thủy theo loại cửa, giúp bạn dễ tra cứu và áp dụng đúng tiêu chuẩn Lỗ Ban, vừa hợp lý mỹ thuật, vừa đón vượng khí.
| Loại cửa | Thông thủy (Rộng × Cao) | Phủ bì (khuôn ±4,5‑6 cm) | Ghi chú |
| Cửa 1 cánh | 0,805–0,818 × 2,108–2,142 m | ~0,90–0,93 × 2,165–2,18 m | Rộng ~81 cm, cao ~212 cm ±0,5–1 cm |
| Cửa 2 cánh đều | 1,180–1,380–1,620–1,850 × 2,165 m | ±khuôn → 1,260–1,500–1,780–2,030 × 2,180 m | Chiều rộng phổ biến theo Lỗ Ban |
| Cửa 2 cánh lệch | 1,090 × 2,120 m hoặc 1,260 × 2,120 m | ~1,190 hoặc ~1,360 × 2,165 m | Phân cánh ~70/30 hoặc ~60/40 |
| Cửa 4 cánh đều | 2,360–2,550–2,710–2,910–3,500–3,690 × 2,165 m | +khuôn → 2,480–2,670–2,940–3,530–3,720 × 2,180 m | Chiều rộng đa dạng theo Lỗ Ban |
| Cửa 4 cánh lệch | 1,850–2,200 × 2,165 m | ~1,950–2,300 × 2,180 m | Tỷ lệ cánh lớn – nhỏ, phù hợp mặt tiền hẹp |
| Cửa phụ / nhà vệ sinh | 0,68–0,82–1,02 × 1,90–2,10–2,30 m | +khuôn ≈ +9–12 cm mỗi chiều | Chiều rộng thông thủy theo gợi ý |
Với bảng trên, bạn chỉ cần chọn loại cửa phù hợp, xác định kích thước thông thủy rơi vào cung tốt trên thước Lỗ Ban, cộng thêm khuôn ±4,5–6 cm để có kích thước phủ bì chính xác. Việc này giúp đảm bảo SEO (rõ ràng, dễ tra cứu) và hỗ trợ phong thủy đúng chuẩn, mang đến tài lộc, vượng khí cho ngôi nhà.
.jpg)










