Chủ đề sau khi cắt dạ dày nên ăn gì: Sau khi cắt dạ dày, cơ thể cần chế độ ăn nhẹ, giàu dinh dưỡng và chia nhiều bữa nhỏ để hỗ trợ phục hồi và tăng cường hấp thu. Bài viết này gợi ý chi tiết các nhóm thực phẩm như protein, ngũ cốc, rau quả, sữa và hướng dẫn từng giai đoạn ăn uống, giúp bạn hồi phục tích cực, duy trì cân nặng và phòng biến chứng hiệu quả.
Mục lục
1. Nguyên tắc ăn uống sau cắt dạ dày
- Chia nhỏ nhiều bữa trong ngày (6–8 bữa), mỗi bữa nhỏ để tránh áp lực lên dạ dày và cải thiện hấp thu.
- Ăn chậm, nhai kỹ, ngừng khi cảm thấy no để phòng ngừa hội chứng dumping và trào ngược.
- Không uống quá 120–240 ml chất lỏng trong bữa, nên uống trước/sau ăn 30–60 phút để tránh đầy hơi và đẩy thức ăn xuống ruột quá nhanh.
- Ưu tiên thức ăn mềm, nấu nhừ như cháo, súp, rau củ chín kỹ, thực phẩm dễ tiêu (đạm nạc, cá, trứng, sữa ít béo).
- Đảm bảo đủ năng lượng (25–35 kcal/kg/ngày) và protein (120–150 g/ngày) để hỗ trợ hồi phục và lành vết mổ.
- Hạn chế đường đơn, đồ dầu mỡ, cay, đồ uống có ga/alcohol; ưu tiên chất xơ hòa tan, vitamin, khoáng chất.
- Theo dõi triệu chứng và điều chỉnh linh hoạt: nếu tiêu chảy, đầy hơi, nôn, trào ngược xuất hiện, cần điều chỉnh khẩu phần, chế độ ăn.
2. Giai đoạn hồi phục – các bước chuyển đổi chế độ ăn
- Giai đoạn khởi động (24–48 giờ đầu sau mổ):
- Bắt đầu với chế độ nuôi dưỡng qua tĩnh mạch và cho uống từng ngụm nước lọc, trà loãng;
- Chỉ uống tối đa 50–120 ml/lần, quan sát dấu hiệu chướng bụng hoặc buồn nôn.
- Giai đoạn ăn lỏng (ngày 2–4):
- Bổ sung thêm sữa loãng, cháo loãng, súp nhuyễn;
- Ăn từng muỗng nhỏ, kiên nhẫn theo dõi khả năng dung nạp của cơ thể.
- Giai đoạn ăn xay nhuyễn (ngày thứ 5 trở đi):
- Chuyển sang thức ăn xay nhuyễn như cháo đặc, sinh tố năng lượng;
- Chia nhỏ 6–8 bữa/ngày để giảm áp lực tiêu hóa.
- Giai đoạn ăn mềm (khi dung nạp tốt thức ăn nghiền):
- Ăn thức ăn mềm, nấu kỹ (cháo đặc, cơm nát, canh nhừ);
- Ưu tiên thực phẩm giàu protein và calo như trứng, cá, thịt nạc, sữa, đậu để hỗ trợ phục hồi.
- Giai đoạn hồi phục hoàn chỉnh:
- Vết mổ đã lành, dần trở về chế độ ăn bình thường;
- Cung cấp đủ 25–35 kcal/kg/ngày và 120–150 g protein/ngày;
- Ăn đa dạng nhóm dinh dưỡng: tinh bột phức, đạm, chất béo tốt, vitamin và khoáng chất.
Trong mọi giai đoạn, cần ăn chậm, nhai kỹ, ngừng bữa khi cảm thấy no; không uống nước trong bữa, ưu tiên uống trước hoặc sau ăn 30–60 phút; tránh đồ cay, nhiều dầu mỡ, thức ăn sống, thực phẩm gây đầy hơi.
3. Nhóm thực phẩm nên ưu tiên
- Thực phẩm giàu đạm dễ tiêu hóa: thịt nạc, cá nạc, trứng, đậu phụ, sữa ít béo hoặc sữa thủy phân – giúp hỗ trợ tái tạo cơ và phục hồi vết thương.
- Tinh bột phức: ngũ cốc nguyên hạt đã xay nhuyễn, khoai tây, bột gạo, bún, phở – cung cấp năng lượng ổn định, không gây tải dạ dày quá mức.
- Rau củ chín mềm và trái cây gọt vỏ: rau xanh dạng mềm như rau bina, cà rốt, chuối, dưa hấu – giàu vitamin, chất xơ hòa tan, giúp nhuận tràng nhẹ nhàng.
- Sữa và các chế phẩm từ sữa: sữa ít béo, sữa chua, phô mai mềm – bổ sung canxi, probiotic và protein hỗ trợ tiêu hóa.
- Dầu thực vật tốt: dầu ô liu, dầu hạt lanh – cung cấp chất béo không bão hòa giúp hấp thu vitamin tan trong chất béo.
- Chất xơ hòa tan nhẹ: yến mạch, bơ đậu phộng, trái cây chín kỹ – giúp điều hòa tiêu hoá, tránh đau bụng tiêu chảy.
- Uống đủ nước: từ 1,5–2 lít/ngày, ưu tiên nước lọc và nước ép trái cây tươi pha loãng như cam, dưa hấu – hỗ trợ trao đổi chất mà không tải acid lên dạ dày.
Nhóm thực phẩm này ưu tiên chọn các món dễ tiêu hóa, nấu kỹ, ăn mềm giúp cơ thể nhanh hồi phục, giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn.
4. Ưu tiên dinh dưỡng và năng lượng
- Cung cấp đủ năng lượng (kcal): mục tiêu khoảng 2 500–3 000 kcal/ngày, chia nhỏ 6–8 bữa để đảm bảo năng lượng ổn định và tránh quá tải dạ dày.
- Đạm (protein) cao: cần 120–150 g protein/ngày từ thịt nạc, cá, trứng, đậu, sữa/từ sữa ít béo để hỗ trợ lành vết mổ và ngăn mất cơ.
- Chất béo tốt: ưu tiên dầu thực vật (đa dạng từ dầu ô liu, dầu hạt lanh) và các loại hạt; hỗ trợ năng lượng cao mà dễ tiêu hóa.
- Vitamin & khoáng chất:
- Canxi + vitamin D: từ sữa ít béo, phô mai, sữa chua, ngoài ra nên phơi nắng buổi sáng để tăng hấp thu.
- Sắt & vitamin C: bổ sung thịt đỏ, gan, cá, trứng; kết hợp rau quả giàu C như chuối, dưa hấu, rau xanh chín để tăng hấp thu sắt.
- Vitamin B12: có thể cần bổ sung bằng thuốc hoặc tiêm nếu cắt dạ dày toàn phần để bù hấp thu không đủ.
- Chia bữa và nhai kỹ: duy trì chia nhỏ bữa ăn, nhai kỹ, ăn chậm giúp hấp thụ tối đa calorie và dinh dưỡng, tránh rối loạn như Dumping hoặc trào ngược.
- Uống đủ nước: khoảng 1,5–2 lít mỗi ngày, uống cách bữa 30–60 phút để tránh tạo áp lực cho dạ dày.
| Chỉ tiêu | Mục tiêu/ngày |
| Năng lượng | 2 500–3 000 kcal |
| Protein | 120–150 g |
| Canxi/Vitamin D | Sữa/phô mai + phơi nắng |
| Sắt + Vitamin C | Thịt đỏ, rau quả chín |
Nội dung trên giúp xây dựng chế độ ăn giàu dinh dưỡng, cân đối về năng lượng và vi chất, hỗ trợ giai đoạn hồi phục sau cắt dạ dày một cách tích cực và hiệu quả.
5. Quản lý triệu chứng sau mổ
- Hội chứng Dumping (sớm và muộn):
- Ăn nhỏ, chia 6–8 bữa, hạn chế đường đơn;
- Uống nước giữa bữa ăn, nằm nghỉ sau ăn 10–15 phút để giảm nhanh huyết áp, đổ mồ hôi, khó chịu.
- Trào ngược dạ dày‑thực quản:
- Tránh đồ cay, chua, nóng, caffein, ga, rượu;
- Ăn chậm, ngồi hoặc đi nhẹ sau bữa ăn 15–30 phút để giảm trào ngược.
- Buồn nôn, đầy bụng, khó tiêu:
- Ăn thức ăn mềm, nấu kỹ, nhai kỹ;
- Uống nước 30–60 phút sau khi ăn, không ăn quá no để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa.
- Tiêu chảy hoặc táo bón:
- Đối với tiêu chảy: hạn chế chất xơ không hòa tan, tăng đạm;
- Với táo bón: bổ sung chất xơ hòa tan, uống đủ nước và vận động nhẹ nhàng.
- Thiếu vi chất (B12, sắt, canxi, D):
- Theo dõi định kỳ, bổ sung chất qua sữa, thịt đỏ, rau quả, ánh nắng buổi sáng;
- Trường hợp cắt toàn phần có thể cần tiêm B12 và viên sắt/vitamin tổng hợp.
Ghi nhật ký ăn uống và triệu chứng giúp bạn cùng bác sĩ điều chỉnh linh hoạt chế độ, đảm bảo hồi phục an toàn, giảm khó chịu và phòng biến chứng hiệu quả.
6. Thực đơn mẫu khuyến nghị
| Bữa sáng | Cháo gà 200–300 ml + 50 ml trà ấm hoặc sữa ít béo |
| Bữa phụ sáng | Sinh tố bơ hoặc sữa chua ít đường (~200 ml) |
| Bữa trưa | Cơm nát (½ chén) hoặc cháo đặc + cá sốt cà chua / thịt băm hấp + rau luộc mềm |
| Bữa phụ chiều | Sữa pha hoặc bánh quy ngũ cốc + trái cây chín mềm như chuối/dưa hấu |
| Bữa tối | Cơm nát hoặc cháo đặc + thịt bò/cá hầm với rau củ mềm (cà rốt, khoai tây) |
| Trước ngủ | 200 ml sữa đậu nành hoặc sữa ít béo + 1 quả trứng gà hấp |
Thực đơn này cung cấp khoảng 6 bữa nhỏ, giàu đạm, dễ tiêu hóa và cung cấp đủ năng lượng giúp hồi phục nhanh. Bạn có thể linh hoạt thay đổi nguồn đạm (thịt, cá, trứng, đậu) và tinh bột (cháo, cơm nát, phở mềm) để đa dạng khẩu vị và bổ sung đầy đủ nhóm vi chất thiết yếu.
7. Lưu ý xây dựng thực đơn và thói quen
- Chia nhỏ 6–8 bữa/ngày: giúp giảm áp lực dạ dày, dễ tiêu hóa và hấp thu, nên chọn khẩu phần ~120–240 ml mỗi bữa.
- Ăn chậm, nhai kỹ và dừng khi no: ngồi thẳng lưng, không nằm ngay sau ăn để hạn chế trào ngược và tiêu chảy.
- Uống nước trước/sau 30–60 phút ăn: tránh uống trong bữa để không làm loãng dịch tiêu hóa, mỗi lần tối đa ~120 ml.
- Chọn thực phẩm mềm, dễ tiêu: chế biến dạng hầm, hấp, luộc kỹ; tránh thức ăn cứng, cay, nhiều dầu mỡ, đồ uống có gas – giảm triệu chứng khó chịu.
- Theo dõi triệu chứng, điều chỉnh linh hoạt: ghi nhật ký ăn uống kèm theo các dấu hiệu như đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy; tham khảo bác sĩ để điều chỉnh thực đơn phù hợp.
- Bổ sung vi chất khi cần: nếu có dấu hiệu thiếu sắt, B12, canxi – nên bổ sung qua thực phẩm hoặc theo chỉ định dùng thuốc để đảm bảo phục hồi toàn diện.
- Giữ thói quen vận động nhẹ sau ăn: đi bộ 10–30 phút sau bữa giúp kích thích tiêu hóa và phòng trào ngược hiệu quả.
Áp dụng các lưu ý này giúp xây dựng thói quen ăn uống khoa học, cải thiện tiêu hoá và giảm biến chứng sau mổ, đồng thời duy trì trạng thái tích cực giúp hỗ trợ hồi phục bền vững.











